STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT | Giá dịch vụ theo yêu cầu |
1 | XNHH39 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 | 12500 | 12500 |
2 | XNHH40 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40000 | 40000 | 40000 |
3 | XNHH37 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14800 | 14800 | 14800 |
4 | XNHH38 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22900 | 22900 | 22900 |
5 | XNHH18 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38800 | 38800 | 38800 |
6 | XNHH29 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 11000 | 11000 | 11000 |
7 | XNHH25 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34300 | 34300 | 34300 |
8 | XNHH17 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38000 | 38000 | 38000 |
9 | GOI004 | Gói Sinh Hoá | 161300 | 161300 | 161300 |
10 | GOI002 | Gói Sinh Hoá | 160600 | 160600 | 160600 |
11 | TGNT18 | Giường nội khoa loại 3 hạng III- YHCT (ghép 2) vao viện truoc 12h – BN VIEN PHI | 39515 | 39515 | 39515 |
12 | TGNT17 | Giường nội khoa loại 3 hạng III- YHCT (ghép 2) ra viện sau 12h – BN VIEN PHI | 39515 | 39515 | 39515 |
13 | TGNT12 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền ( nằm ghép 2 ) | 56450 | 56450 | 56450 |
14 | TGNT11 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 115000 | 115000 | 115000 |
15 | TGNT2 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 112900 | 112900 | 112900 |
16 | GIU003 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền( Ghép 2) | 57500 | 57500 | 57500 |
17 | GIU007 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | 175600 | 175600 | 175600 |
18 | GIU009 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | 159800 | 159800 | 159800 |
19 | GIU006 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 121100 | 121100 | 121100 |
20 | GIU001 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền(Ghép 2) | 60550 | 60550 | 60550 |
21 | GIU008 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 36330 | 36330 | 36330 |
22 | KHA003 | Khám YHCT | 30500 | 30500 | 30500 |
23 | GIU010 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 34500 | 34500 | 34500 |
24 | KHA002 | Khám YHCT | 29000 | 29000 | 29000 |
25 | DTD5 | Điện tim thường | 45900 | 45900 | 45900 |
26 | DTD6 | Điện tim thường | 32000 | 32000 | 32000 |
27 | CK2236 | Điều trị chườm ngải cứu | 35500 | 35500 | 35500 |
28 | CK2235 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | 53600 | 53600 |
29 | CK2234 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 50700 | 50700 |
30 | CK2233 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 41800 | 41800 |
31 | CK2232 | Tập ho có trợ giúp | 30100 | 30100 | 30100 |
32 | CK2231 | Tập các kiểu thở | 30100 | 30100 | 30100 |
33 | CK2230 | Tập với xe đạp tập | 11200 | 11200 | 11200 |
34 | CK2229 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 11200 | 11200 |
35 | CK2228 | Tập với ròng rọc | 11200 | 11200 | 11200 |
36 | CK2227 | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 46900 | 46900 |
37 | CK2226 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 46900 | 46900 |
38 | CK2225 | Tập vận động thụ động | 46900 | 46900 | 46900 |
39 | CK2224 | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 29000 | 29000 |
40 | CK2223 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 29000 | 29000 |
41 | CK2222 | Tập đi với gậy | 29000 | 29000 | 29000 |
42 | CK2221 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | 29000 | 29000 |
43 | CK2220 | Tập đi với khung tập đi | 29000 | 29000 | 29000 |
44 | CK2219 | Tập đi với thanh song song | 29000 | 29000 | 29000 |
45 | CK2218 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 46900 | 46900 |
46 | CK2217 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 46900 | 46900 |
47 | CK2216 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 46900 | 46900 |
48 | CK2215 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 42300 | 42300 |
49 | CK2214 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 45800 | 45800 |
50 | CK2213 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61400 | 61400 | 61400 |
51 | CK2212 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 42400 | 42400 |
52 | CK2211 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | 47400 | 47400 |
53 | CK2210 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 35200 | 35200 |
54 | CK2209 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 45600 | 45600 |
55 | CK2208 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 41400 | 41400 |
56 | CK2206 | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | 34900 | 34900 |
57 | CK2207 | Điều trị bằng từ trường | 38400 | 38400 | 38400 |
58 | CK2205 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | 34900 | 34900 |
59 | CK2204 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 34900 | 34900 |
60 | CK2202 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 62900 | 62900 |
61 | CK2203 | Khí dung mũi họng | 20400 | 20400 | 20400 |
62 | CK2201 | Làm thuốc tai | 20500 | 20500 | 20500 |
63 | CK2200 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 52600 | 52600 |
64 | CK2199 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141000 | 141000 | 141000 |
65 | CK2198 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 82300 | 82300 | 82300 |
66 | CK2197 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 11400 | 11400 | 11400 |
67 | CK2196 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 11400 | 11400 | 11400 |
68 | CK2195 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 34900 | 34900 |
69 | CK2194 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 35200 | 35200 |
70 | CK2193 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
71 | CK2192 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
72 | CK2191 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
73 | CK2190 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
74 | CK2189 | Giác hơi | 33200 | 33200 | 33200 |
75 | CK2188 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28500 | 28500 | 28500 |
76 | CK2187 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 | 65500 | 65500 |
77 | CK2186 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | 33200 | 33200 |
78 | CK2185 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 33200 | 33200 |
79 | CK2184 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | 33200 | 33200 |
80 | CK2183 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 33200 | 33200 |
81 | CK2182 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
82 | CK2181 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
83 | CK2180 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
84 | CK2179 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
85 | CK2178 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
86 | CK2177 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
87 | CK2176 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
88 | CK2175 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | 35500 | 35500 |
89 | CK2174 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
90 | CK2173 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
91 | CK2172 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
92 | CK2171 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
93 | CK2170 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
94 | CK2169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | 65500 | 65500 |
95 | CK2168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 65500 | 65500 |
96 | CK2167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | 65500 | 65500 |
97 | CK2166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 65500 | 65500 |
98 | CK2165 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 65500 | 65500 |
99 | CK2164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 65500 | 65500 |
100 | CK2163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 65500 | 65500 |
101 | CK2162 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 65500 | 65500 |
102 | CK2161 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 65500 | 65500 |
103 | CK2160 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 65500 | 65500 |
104 | CK2159 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 65500 | 65500 |
105 | CK2158 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 65500 | 65500 |
106 | CK2157 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 65500 | 65500 |
107 | CK2156 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 65500 | 65500 |
108 | CK2155 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 65500 | 65500 |
109 | CK2154 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 65500 | 65500 |
110 | CK2153 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 65500 | 65500 |
111 | CK2152 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 65500 | 65500 |
112 | CK2151 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 65500 | 65500 |
113 | CK2150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 65500 | 65500 |
114 | CK2149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 65500 | 65500 |
115 | CK2148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 65500 | 65500 |
116 | CK2147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 65500 | 65500 |
117 | CK2146 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 65500 | 65500 |
118 | CK2145 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 65500 | 65500 |
119 | CK2144 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 65500 | 65500 |
120 | CK2143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 65500 | 65500 |
121 | CK2142 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 66100 | 66100 |
122 | CK2141 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
123 | CK2140 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66100 | 66100 | 66100 |
124 | CK2139 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66100 | 66100 | 66100 |
125 | CK2138 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 66100 | 66100 |
126 | CK2136 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
127 | CK2137 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 66100 | 66100 |
128 | CK2135 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 66100 | 66100 |
129 | CK2134 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
130 | CK2133 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 66100 | 66100 |
131 | CK2132 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 66100 | 66100 |
132 | CK2131 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 66100 | 66100 |
133 | CK2130 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 66100 | 66100 |
134 | CK2129 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 | 66100 |
135 | CK2128 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 | 66100 |
136 | CK2127 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 | 66100 | 66100 |
137 | CK2126 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
138 | CK2125 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
139 | CK2124 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 66100 | 66100 |
140 | CK2123 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
141 | CK2122 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 66100 | 66100 |
142 | CK2121 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 66100 | 66100 |
143 | CK2120 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
144 | CK2119 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
145 | CK2118 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66100 | 66100 | 66100 |
146 | CK2117 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | 66100 | 66100 |
147 | CK2116 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
148 | CK2115 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
149 | CK2114 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
150 | CK2113 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
151 | CK2112 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
152 | CK2111 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
153 | CK2110 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 66100 | 66100 |
154 | CK2109 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | 66100 | 66100 |
155 | CK2108 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66100 | 66100 | 66100 |
156 | CK2106 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | 66100 | 66100 |
157 | CK2107 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 66100 | 66100 |
158 | CK2105 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 66100 | 66100 |
159 | CK2104 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66100 | 66100 | 66100 |
160 | CK2103 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 66100 | 66100 |
161 | CK2102 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 | 66100 | 66100 |
162 | CK2101 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 66100 | 66100 |
163 | CK2100 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 66100 | 66100 |
164 | CK2099 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | 67300 | 67300 |
165 | CK2098 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
166 | CK2097 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 67300 | 67300 |
167 | CK2096 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
168 | CK2095 | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 67300 | 67300 |
169 | CK2093 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 67300 | 67300 |
170 | CK2094 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 67300 | 67300 |
171 | CK2090 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 67300 | 67300 |
172 | CK2091 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 67300 | 67300 |
173 | CK2092 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 67300 | 67300 |
174 | CK2089 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 67300 | 67300 |
175 | CK2087 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67300 | 67300 | 67300 |
176 | CK2088 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
177 | CK2086 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 67300 | 67300 |
178 | CK2085 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 67300 | 67300 |
179 | CK2084 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 67300 | 67300 |
180 | CK2083 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
181 | CK2082 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
182 | CK2081 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 67300 | 67300 |
183 | CK2080 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 67300 | 67300 |
184 | CK2079 | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | 67300 | 67300 |
185 | CK2078 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67300 | 67300 | 67300 |
186 | CK2077 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 67300 | 67300 |
187 | CK2076 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 67300 | 67300 |
188 | CK2075 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 67300 | 67300 |
189 | CK2074 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 143000 | 143000 |
190 | CK2073 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 | 143000 | 143000 |
191 | CK2072 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 | 143000 | 143000 |
192 | CK2071 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 | 143000 | 143000 |
193 | CK2070 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 | 143000 | 143000 |
194 | CK2069 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 | 143000 | 143000 |
195 | CK2068 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 | 143000 | 143000 |
196 | CK2067 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 | 143000 | 143000 |
197 | CK2066 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | 143000 | 143000 |
198 | CK2065 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 143000 | 143000 |
199 | CK2064 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 | 143000 | 143000 |
200 | CK2063 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 | 143000 | 143000 |
201 | CK2062 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 | 143000 | 143000 |
202 | CK2061 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | 143000 | 143000 |
203 | CK2060 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143000 | 143000 | 143000 |
204 | CK2059 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 | 143000 | 143000 |
205 | CK2058 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 | 143000 | 143000 |
206 | CK2057 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 | 143000 | 143000 |
207 | CK2056 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | 143000 | 143000 |
208 | CK2055 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | 143000 | 143000 |
209 | CK2054 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 | 143000 | 143000 |
210 | CK2053 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 | 143000 | 143000 |
211 | CK2052 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143000 | 143000 | 143000 |
212 | CK2051 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 | 143000 | 143000 |
213 | CK2050 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 | 143000 | 143000 |
214 | CK2049 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 | 143000 | 143000 |
215 | CK2048 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 | 143000 | 143000 |
216 | CK2047 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 | 143000 | 143000 |
217 | CK2046 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | 143000 | 143000 |
218 | CK2045 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67300 | 67300 | 67300 |
219 | CK2044 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
220 | CK2043 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 67300 | 67300 |
221 | CK2042 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 67300 | 67300 |
222 | CK2041 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 67300 | 67300 |
223 | CK2040 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
224 | CK2039 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67300 | 67300 | 67300 |
225 | CK2038 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 67300 | 67300 |
226 | CK2037 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 67300 | 67300 |
227 | CK2036 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
228 | CK2035 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 67300 | 67300 |
229 | CK2034 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 67300 | 67300 |
230 | CK2033 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67300 | 67300 | 67300 |
231 | CK2032 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 67300 | 67300 |
232 | CK2031 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67300 | 67300 | 67300 |
233 | CK2030 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
234 | CK2029 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 67300 | 67300 |
235 | CK2028 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 67300 | 67300 |
236 | CK2027 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 | 67300 |
237 | CK2026 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67300 | 67300 | 67300 |
238 | CK2025 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67300 | 67300 | 67300 |
239 | CK2024 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
240 | CK2023 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67300 | 67300 | 67300 |
241 | CK2022 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67300 | 67300 | 67300 |
242 | CK2021 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 67300 | 67300 |
243 | CK2020 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 67300 | 67300 |
244 | CK2019 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67300 | 67300 | 67300 |
245 | XNHH41 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14800 | 14500 | 14800 |
246 | XNHH42 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38800 | 38000 | 38800 |
247 | XNHH43 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38800 | 38000 | 38800 |
248 | XNHH44 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 68700 | 68700 | 68700 |
249 | XNHH45 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65200 | 65200 | 65200 |
250 | XNHH46 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34300 | 34300 | 34300 |
251 | XNHH47 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22900 | 22900 | 22900 |
252 | XNHH48 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36500 | 36500 | 36500 |
253 | XNHH49 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 | 12300 | 12500 |
254 | XNHH50 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48000 | 48000 | 48000 |
255 | XNHH51 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40000 | 39200 | 40000 |
256 | XNHH52 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12500 | 12500 | 12500 |
257 | XNHH53 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12600 | 12600 |
258 | XNHH54 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 12600 | 12600 |
259 | XNHH55 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 48400 | 48400 |
260 | XNHH56 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 14900 | 14900 |
261 | XNHH57 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 36900 | 36900 |
262 | XNHH58 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 40400 | 40400 |
263 | XNHH59 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 65800 | 65800 |
264 | XNHH60 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 | 69300 | 69300 |
265 | XNHH61 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 23100 | 23100 |
266 | XNHH62 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34600 | 34600 | 34600 |
267 | XNHH63 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 39100 | 39100 |
268 | XNHH64 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 39100 | 39100 |
269 | XNSH1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21200 | 20000 | 21200 |
270 | HBS001 | HBsAg test nhanh | 53600 | 53600 | 53600 |
271 | XNSH7 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21200 | 21200 | 21200 |
272 | XNSH8 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
273 | XNSH17 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21200 | 21200 | 21200 |
274 | XNSH23 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 12800 | 12800 | 12800 |
275 | XNSH27 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
276 | XNSH35 | Định lượng Globulin [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
277 | XNSH46 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
278 | XNSH48 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26800 | 26800 | 26800 |
279 | XNSH49 | Định lượng Creatinin (máu) | 21400 | 21400 | 21400 |
280 | XNSH50 | Định lượng Glucose [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
281 | XNSH52 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26500 | 26500 | 26500 |
282 | XNSH54 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22000 | 22000 | 22000 |
283 | XNSH56 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22000 | 22000 | 22000 |
284 | XNSH58 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
285 | XNSH59 | Định lượng Albumin [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
286 | XNSH63 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
287 | XNSH67 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21400 | 21400 | 21400 |
288 | XNSH69 | HBeAg test nhanh | 59000 | 59000 | 59000 |
289 | XNSH70 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
290 | XNSH71 | Định lượng Albumin [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
291 | XNSH72 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
292 | XNSH73 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
293 | XNSH74 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
294 | XNSH75 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16000 | 15000 | 16000 |
295 | XNSH76 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12800 | 12000 | 12800 |
296 | XNSH77 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26800 | 26500 | 26800 |
297 | XNSH78 | Định lượng Creatinin (máu) | 21400 | 21200 | 21400 |
298 | XNSH79 | Định lượng Globulin [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
299 | XNSH80 | Định lượng Glucose [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
300 | XNSH81 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
301 | XNSH82 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26800 | 26500 | 26800 |
302 | XNSH83 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
303 | XNSH84 | Định nhóm máu tại giường | 38800 | 38800 | 38800 |
304 | XNSH85 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42900 | 40000 | 42900 |
305 | XNSH86 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42900 | 40000 | 42900 |
306 | XNSH87 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42900 | 40000 | 42900 |
307 | XNSH88 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42900 | 40000 | 42900 |
308 | XNSH89 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 | 22000 | 21400 |
309 | XNSH90 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21400 | 21200 | 21400 |
310 | XNSH91 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21400 | 22000 | 21400 |
311 | XNSH92 | HBeAg test nhanh | 59000 | 57500 | 59000 |
312 | XNSH93 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 15200 | 15200 |
313 | XNSH94 | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 39100 | 39100 |
314 | XNSH95 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
315 | XNSH96 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
316 | XNSH97 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
317 | XNSH98 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
318 | XNSH99 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
319 | XNSH100 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
320 | XNSH101 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
321 | XNSH102 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
322 | XNSH103 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 12900 | 12900 |
323 | XNSH104 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16100 | 16100 | 16100 |
324 | XNSH105 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 26900 | 26900 |
325 | XNSH106 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 21500 | 21500 |
326 | XNSH107 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
327 | XNSH108 | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
328 | XNSH109 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
329 | XNSH110 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 26900 | 26900 |
330 | XNSH111 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 21500 | 21500 |
331 | XNSH112 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 43100 |
332 | XNSH113 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 43100 |
333 | XNSH114 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 43100 |
334 | XNSH115 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 43100 |
335 | XNSH116 | HBeAg test nhanh | 59700 | 59700 | 59700 |
336 | XNNT4 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27300 | 27300 | 27300 |
337 | XNNT5 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27300 | 37100 | 27300 |
338 | XNNT6 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 27400 | 27400 |
339 | DND5 | Điện não đồ thường quy | 69600 | 69600 | 69600 |
340 | DND6 | Điện não đồ thường quy | 63000 | 63000 | 63000 |
341 | DND7 | Ghi điện não đồ thông thường | 63000 | 63000 | 63000 |
342 | DND8 | Ghi điện não đồ vi tính | 63000 | 63000 | 63000 |
343 | DND9 | Điện não đồ thường quy | 64300 | 64300 | 64300 |
344 | DND10 | Ghi điện não đồ vi tính | 64300 | 64300 | 64300 |
345 | DND11 | Ghi điện não đồ thông thường | 64300 | 64300 | 64300 |
346 | SA27 | Siêu âm ổ bụng | 42100 | 42100 | 42100 |
347 | SA28 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 42100 | 42100 | 42100 |
348 | SA29 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42100 | 42100 | 42100 |
349 | SA30 | Siêu âm tại giường | 42100 | 42100 | 42100 |
350 | SA31 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 42100 | 42100 | 42100 |
351 | SA32 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 42100 | 42100 | 42100 |
352 | SA33 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 42100 | 42100 | 42100 |
353 | SA34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 42100 | 42100 | 42100 |
354 | SA35 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 42100 | 42100 | 42100 |
355 | SA36 | Siêu âm tử cung phần phụ | 42100 | 42100 | 42100 |
356 | SA37 | Siêu âm tuyến giáp | 42100 | 42100 | 42100 |
357 | SA38 | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 43900 | 43900 |
358 | SA39 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 | 43900 | 43900 |
359 | SA40 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 43900 | 43900 |
360 | SA41 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 43900 | 43900 |
361 | SA42 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 43900 | 43900 |
362 | SA43 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 43900 | 43900 |
363 | SA44 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 43900 | 43900 |
364 | SA45 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 43900 | 43900 |
365 | SA46 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 43900 | 43900 |
366 | SA47 | Siêu âm tại giường | 43900 | 43900 | 43900 |
367 | CK1240 | Siêu âm ổ bụng | 42100 | 42100 | 42100 |
368 | CK1458 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 64200 | 64200 | 64200 |
369 | CK1487 | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 43900 | 43900 |
370 | XQU1 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 66000 | 66000 | 66000 |
371 | XQU5 | Chụp Xquang Blondeau | 47000 | 47000 | 47000 |
372 | XQU160 | Chụp Xquang (Phim ≤ 24x30cm) (một tư thế) | 49200 | 49200 | 49200 |
373 | XQU450 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
374 | XQU168 | Chụp Xquang (Phim ≥ 24x30cm) (một tư thế) | 55200 | 55200 | 55200 |
375 | XQU182 | Chụp Xquang (Phim > 24x30cm) (hai tư thế) | 68200 | 68200 | 68200 |
376 | XQU195 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
377 | XQU196 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 55200 | 55200 | 55200 |
378 | XQU197 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68200 | 68200 | 68200 |
379 | XQU198 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68200 | 68200 | 68200 |
380 | XQU199 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68200 | 68200 | 68200 |
381 | XQU200 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
382 | XQU201 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
383 | XQU202 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 49200 | 49200 | 49200 |
384 | XQU203 | Chụp Xquang Hirtz | 49200 | 49200 | 49200 |
385 | XQU204 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 49200 | 49200 | 49200 |
386 | XQU205 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
387 | XQU206 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 49200 | 49200 | 49200 |
388 | XQU207 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 55200 | 55200 | 55200 |
389 | XQU208 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
390 | XQU209 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 49200 | 49200 | 49200 |
391 | XQU210 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
392 | XQU211 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 49200 | 49200 | 49200 |
393 | XQU212 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 49200 | 49200 | 49200 |
394 | XQU213 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 55200 | 55200 | 55200 |
395 | XQU214 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 55200 | 55200 | 55200 |
396 | XQU215 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 49200 | 49200 | 49200 |
397 | XQU216 | Chụp Xquang mỏm trâm | 49200 | 49200 | 49200 |
398 | XQU217 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 55200 | 55200 | 55200 |
399 | XQU218 | Chụp Xquang ngực thẳng | 55200 | 55200 | 55200 |
400 | XQU219 | Chụp Xquang Schuller | 49200 | 49200 | 49200 |
401 | XQU220 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
402 | XQU221 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 49200 | 49200 | 49200 |
403 | XQU222 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 49200 | 49200 | 49200 |
404 | XQU223 | Chụp Xquang Stenvers | 49200 | 49200 | 49200 |
405 | XQU224 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 49200 | 49200 | 49200 |
406 | XQU225 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
407 | XQU226 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 55200 | 55200 | 55200 |
408 | XQU227 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
409 | XQU228 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
410 | XQU229 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
411 | XQU230 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 49200 | 49200 | 49200 |
412 | XQU231 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
413 | XQU232 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55200 | 55200 | 55200 |
414 | XQU233 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 49200 | 49200 | 49200 |
415 | XQU234 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
416 | XQU235 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68200 | 68200 | 68200 |
417 | XQU236 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50200 | 50200 | 50200 |
418 | XQU237 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56200 | 56200 | 56200 |
419 | XQU238 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | 50200 | 50200 |
420 | XQU239 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 | 50200 | 50200 |
421 | XQU240 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50200 | 50200 | 50200 |
422 | XQU241 | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 50200 | 50200 |
423 | XQU242 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | 50200 | 50200 |
424 | XQU243 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50200 | 50200 | 50200 |
425 | XQU244 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50200 | 50200 | 50200 |
426 | XQU245 | Chụp Xquang Chausse III | 50200 | 50200 | 50200 |
427 | XQU246 | Chụp Xquang Schuller | 50200 | 50200 | 50200 |
428 | XQU247 | Chụp Xquang Stenvers | 50200 | 50200 | 50200 |
429 | XQU248 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | 50200 | 50200 |
430 | XQU249 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50200 | 50200 | 50200 |
431 | XQU250 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
432 | XQU251 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | 69200 | 69200 |
433 | XQU252 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50200 | 50200 | 50200 |
434 | XQU253 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | 50200 | 50200 |
435 | XQU254 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 | 69200 |
436 | XQU255 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
437 | XQU256 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 69200 | 69200 |
438 | XQU257 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
439 | XQU258 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 | 69200 | 69200 |
440 | XQU259 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56200 | 56200 | 56200 |
441 | XQU260 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | 56200 | 56200 |
442 | XQU261 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50200 | 50200 | 50200 |
443 | XQU262 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50200 | 50200 | 50200 |
444 | XQU263 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50200 | 50200 | 50200 |
445 | XQU264 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
446 | XQU265 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
447 | XQU266 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
448 | XQU267 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
449 | XQU268 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50200 | 50200 | 50200 |
450 | XQU269 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | 56200 | 56200 |
451 | XQU270 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50200 | 50200 | 50200 |
452 | XQU271 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
453 | XQU272 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
454 | XQU273 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56200 | 56200 | 56200 |
455 | XQU274 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
456 | XQU275 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
457 | XQU276 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
458 | XQU277 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 56200 | 56200 |
459 | XQU278 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | 56200 | 56200 |
460 | XQU279 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | 69200 | 69200 |
461 | XQU280 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56200 | 56200 | 56200 |
462 | XQU281 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 56200 | 56200 |
463 | DTD7 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32000 | 32000 | 32000 |
464 | DTD8 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 32800 | 32800 |
465 | XQU164 | Chụp Xquang (Phim ≤ 24x30cm) (hai tư thế) | 55200 | 55200 | 55200 |
466 | DTD9 | Điện tim thường | 32800 | 32800 | 32800 |
467 | THU001 | Thuỷ châm | 66100 | 66100 | 66100 |
468 | 04C2.DY128 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 64200 | 64200 |
469 | CK1520 | Đặt thuốc YHCT | 44800 | 44800 | 44800 |
470 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32000 | 32000 | 32000 |
471 | YHDT259 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 66100 | 66100 |
472 | YHDT265 | Thuỷ châm | 64800 | 64800 | 64800 |
473 | CK465 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 | 34200 | 34200 |
474 | CK706 | Xông thuốc bằng máy | 42000 | 42000 | 42000 |
475 | CK719 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473000 | 473000 | 473000 |
476 | CK720 | Cắt chỉ khâu da | 32000 | 32000 | 32000 |
477 | CK721 | Cấy chỉ | 141000 | 141000 | 141000 |
478 | CK722 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141000 | 141000 | 141000 |
479 | CK723 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 141000 | 141000 | 141000 |
480 | CK724 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141000 | 141000 | 141000 |
481 | CK725 | Cấy chỉ điều trị bại não | 141000 | 141000 | 141000 |
482 | CK726 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 141000 | 141000 | 141000 |
483 | CK727 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 141000 | 141000 | 141000 |
484 | CK728 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 141000 | 141000 | 141000 |
485 | CK729 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 141000 | 141000 | 141000 |
486 | CK730 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 141000 | 141000 | 141000 |
487 | CK731 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 141000 | 141000 | 141000 |
488 | CK732 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 141000 | 141000 | 141000 |
489 | CK733 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 141000 | 141000 | 141000 |
490 | CK734 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141000 | 141000 | 141000 |
491 | CK735 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 141000 | 141000 | 141000 |
492 | CK736 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 141000 | 141000 | 141000 |
493 | CK737 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 141000 | 141000 | 141000 |
494 | CK738 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 141000 | 141000 | 141000 |
495 | CK739 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141000 | 141000 | 141000 |
496 | CK740 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141000 | 141000 | 141000 |
497 | YHDT741 | Cấy chỉ | 141000 | 141000 | 141000 |
498 | CK741 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 141000 | 141000 | 141000 |
499 | YHDT742 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2532000 | 2532000 | 2532000 |
500 | CK742 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 141000 | 141000 | 141000 |
501 | CK743 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141000 | 141000 | 141000 |
502 | YHDT743 | Thắt các búi trĩ hậu môn | 273000 | 273000 | 273000 |
503 | CK744 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 141000 | 141000 | 141000 |
504 | YHDT744 | Cứu | 35400 | 35400 | 35400 |
505 | CK745 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 141000 | 141000 | 141000 |
506 | YHDT745 | Điện châm | 66100 | 66100 | 66100 |
507 | YHDT746 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40000 | 40000 | 40000 |
508 | CK746 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 141000 | 141000 | 141000 |
509 | YHDT747 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53000 | 53000 | 53000 |
510 | CK747 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 141000 | 141000 | 141000 |
511 | YHDT748 | Điều trị bằng Parafin | 50000 | 50000 | 50000 |
512 | CK748 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 141000 | 141000 | 141000 |
513 | YHDT749 | Điều trị bằng siêu âm | 45200 | 45200 | 45200 |
514 | CK749 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 141000 | 141000 | 141000 |
515 | CK750 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 141000 | 141000 | 141000 |
516 | YHDT751 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 | 34200 | 34200 |
517 | CK751 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 141000 | 141000 | 141000 |
518 | YHDT752 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 | 34600 | 34600 |
519 | CK752 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141000 | 141000 | 141000 |
520 | YHDT753 | Điều trị bằng từ trường | 37000 | 37000 | 37000 |
521 | CK753 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 141000 | 141000 | 141000 |
522 | CK754 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 141000 | 141000 | 141000 |
523 | YHDT754 | Kéo nắn cột sống cổ | 50500 | 50500 | 50500 |
524 | CK755 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141000 | 141000 | 141000 |
525 | YHDT755 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 50500 | 50500 | 50500 |
526 | CK756 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141000 | 141000 | 141000 |
527 | YHDT756 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 87000 | 87000 | 87000 |
528 | CK757 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141000 | 141000 | 141000 |
529 | CK758 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141000 | 141000 | 141000 |
530 | YHDT758 | Sắc thuốc thang | 12400 | 12400 | 12400 |
531 | CK759 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 141000 | 141000 | 141000 |
532 | YHDT759 | Tập với ròng rọc | 9800 | 9800 | 9800 |
533 | CK760 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 141000 | 141000 | 141000 |
534 | YHDT760 | Tập với xe đạp tập | 9800 | 9800 | 9800 |
535 | CK761 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141000 | 141000 | 141000 |
536 | YHDT761 | Thủy châm | 61800 | 61800 | 61800 |
537 | CK762 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141000 | 141000 | 141000 |
538 | YHDT762 | Xoa bóp cục bộ bằng tay 60 phút | 59500 | 59500 | 59500 |
539 | CK763 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 141000 | 141000 | 141000 |
540 | YHDT763 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 61300 | 61300 | 61300 |
541 | CK764 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 141000 | 141000 | 141000 |
542 | YHDT764 | Xông hơi thuốc | 40000 | 40000 | 40000 |
543 | CK765 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 141000 | 141000 | 141000 |
544 | CK766 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141000 | 141000 | 141000 |
545 | CK767 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 141000 | 141000 | 141000 |
546 | CK768 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141000 | 141000 | 141000 |
547 | CK769 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 141000 | 141000 | 141000 |
548 | CK770 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 141000 | 141000 | 141000 |
549 | CK771 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141000 | 141000 | 141000 |
550 | CK772 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141000 | 141000 | 141000 |
551 | CK773 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141000 | 141000 | 141000 |
552 | CK774 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141000 | 141000 | 141000 |
553 | CK775 | Cấy chỉ điều trị nấc | 141000 | 141000 | 141000 |
554 | CK776 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 141000 | 141000 | 141000 |
555 | CK777 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 141000 | 141000 | 141000 |
556 | CK778 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141000 | 141000 | 141000 |
557 | CK779 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141000 | 141000 | 141000 |
558 | CK780 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 141000 | 141000 | 141000 |
559 | CK781 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 141000 | 141000 | 141000 |
560 | CK782 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141000 | 141000 | 141000 |
561 | CK783 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141000 | 141000 | 141000 |
562 | CK784 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 141000 | 141000 | 141000 |
563 | CK785 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 141000 | 141000 | 141000 |
564 | CK786 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 141000 | 141000 | 141000 |
565 | CK787 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141000 | 141000 | 141000 |
566 | CK788 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 141000 | 141000 | 141000 |
567 | CK789 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 141000 | 141000 | 141000 |
568 | CK790 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 141000 | 141000 | 141000 |
569 | CK791 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 141000 | 141000 | 141000 |
570 | CK792 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141000 | 141000 | 141000 |
571 | CK793 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 141000 | 141000 | 141000 |
572 | CK794 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141000 | 141000 | 141000 |
573 | CK795 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 141000 | 141000 | 141000 |
574 | CK796 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 141000 | 141000 | 141000 |
575 | CK797 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 141000 | 141000 | 141000 |
576 | CK798 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 141000 | 141000 | 141000 |
577 | CK799 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 141000 | 141000 | 141000 |
578 | CK800 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141000 | 141000 | 141000 |
579 | CK801 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141000 | 141000 | 141000 |
580 | CK802 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141000 | 141000 | 141000 |
581 | CK803 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141000 | 141000 | 141000 |
582 | CK804 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 141000 | 141000 | 141000 |
583 | CK805 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 141000 | 141000 | 141000 |
584 | CK806 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141000 | 141000 | 141000 |
585 | CK807 | Chích lể | 64100 | 64100 | 64100 |
586 | CK812 | Chườm ngải | 35400 | 35400 | 35400 |
587 | CK813 | Cứu | 35400 | 35400 | 35400 |
588 | CK814 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
589 | CK815 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
590 | CK816 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
591 | CK817 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
592 | CK818 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35400 | 35400 | 35400 |
593 | CK819 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
594 | CK820 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
595 | CK821 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
596 | CK822 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
597 | CK823 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
598 | CK824 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
599 | CK825 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
600 | CK826 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
601 | CK827 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
602 | CK828 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
603 | CK829 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
604 | CK830 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
605 | CK831 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
606 | CK832 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
607 | CK833 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
608 | CK834 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
609 | CK835 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
610 | CK836 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
611 | CK837 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
612 | CK838 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
613 | CK839 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
614 | CK840 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
615 | CK841 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
616 | CK842 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
617 | CK843 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
618 | CK844 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
619 | CK845 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
620 | CK846 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
621 | CK847 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
622 | CK848 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
623 | CK849 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
624 | CK850 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
625 | CK851 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35400 | 35400 | 35400 |
626 | CK852 | Đặt ống nội khí quản | 564000 | 564000 | 564000 |
627 | CK853 | Đặt ống thông dạ dày | 88700 | 88700 | 88700 |
628 | CK854 | Đặt ống thông hậu môn | 80900 | 80900 | 80900 |
629 | CK855 | Đặt sonde bàng quang | 88700 | 88700 | 88700 |
630 | CK857 | Đặt thuốc YHCT | 44800 | 44800 | 44800 |
631 | CK858 | Điện châm | 66100 | 66100 | 66100 |
632 | CK860 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
633 | CK861 | Điện châm điều trị bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
634 | CK862 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
635 | CK863 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 66100 | 66100 |
636 | CK864 | Điện châm điều trị bí đái | 66100 | 66100 | 66100 |
637 | CK865 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 66100 | 66100 |
638 | CK866 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 66100 | 66100 |
639 | CK867 | Điện châm điều trị cảm cúm | 66100 | 66100 | 66100 |
640 | CK868 | Điện châm điều trị cảm mạo | 66100 | 66100 | 66100 |
641 | CK869 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
642 | CK870 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66100 | 66100 | 66100 |
643 | CK871 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 | 66100 | 66100 |
644 | CK872 | Điện châm điều trị chứng tic | 66100 | 66100 | 66100 |
645 | CK873 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66100 | 66100 | 66100 |
646 | CK874 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 66100 | 66100 |
647 | CK875 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 66100 | 66100 |
648 | CK876 | Điện châm điều trị đái dầm | 66100 | 66100 | 66100 |
649 | CK877 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 | 66100 |
650 | CK878 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
651 | CK879 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 66100 | 66100 |
652 | CK880 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
653 | CK881 | Điện châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 | 66100 |
654 | CK882 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
655 | CK883 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
656 | CK884 | Điện châm điều trị đau răng | 66100 | 66100 | 66100 |
657 | CK885 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 66100 | 66100 |
658 | CK886 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 66100 | 66100 | 66100 |
659 | CK887 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 66100 | 66100 | 66100 |
660 | CK888 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 66100 | 66100 |
661 | CK889 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 66100 | 66100 | 66100 |
662 | CK890 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66100 | 66100 | 66100 |
663 | CK891 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 66100 | 66100 |
664 | CK892 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 66100 | 66100 |
665 | CK893 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 66100 | 66100 |
666 | CK894 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 66100 | 66100 |
667 | CK895 | Điện châm điều trị hen phế quản | 66100 | 66100 | 66100 |
668 | CK896 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 66100 | 66100 |
669 | CK897 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 66100 | 66100 |
670 | CK898 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 66100 | 66100 |
671 | CK899 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
672 | CK900 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 66100 | 66100 |
673 | CK901 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
674 | CK902 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 66100 | 66100 |
675 | CK903 | Điện châm điều trị lác | 66100 | 66100 | 66100 |
676 | CK904 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 66100 | 66100 |
677 | CK905 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 66100 | 66100 |
678 | CK906 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 | 66100 |
679 | CK907 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 66100 | 66100 |
680 | CK908 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
681 | CK909 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
682 | CK910 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
683 | CK911 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 66100 | 66100 |
684 | CK912 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
685 | CK913 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 | 66100 |
686 | CK914 | Điện châm điều trị mất ngủ | 66100 | 66100 | 66100 |
687 | CK915 | Điện châm điều trị nôn nấc | 66100 | 66100 | 66100 |
688 | CK916 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66100 | 66100 | 66100 |
689 | CK917 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
690 | CK918 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 66100 | 66100 |
691 | CK919 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 | 66100 |
692 | CK920 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66100 | 66100 | 66100 |
693 | CK921 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 | 66100 |
694 | CK922 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | 66100 | 66100 |
695 | CK923 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 66100 | 66100 |
696 | CK924 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 66100 | 66100 |
697 | CK925 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 66100 | 66100 |
698 | CK926 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
699 | CK927 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 66100 | 66100 | 66100 |
700 | CK928 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66100 | 66100 | 66100 |
701 | CK929 | Điện châm điều trị stress | 66100 | 66100 | 66100 |
702 | CK930 | Điện châm điều trị sụp mi | 66100 | 66100 | 66100 |
703 | CK931 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 66100 | 66100 |
704 | CK932 | Điện châm điều trị táo bón | 66100 | 66100 | 66100 |
705 | CK933 | Điện châm điều trị teo cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
706 | CK934 | Điện châm điều trị thất ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
707 | CK935 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
708 | CK936 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
709 | CK937 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 479000 | 479000 |
710 | CK938 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 66100 | 66100 |
711 | CK939 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
712 | CK940 | Điện châm điều trị trĩ | 66100 | 66100 | 66100 |
713 | CK941 | Điện châm điều trị ù tai | 66100 | 66100 | 66100 |
714 | CK942 | Điện châm điều trị viêm amidan | 66100 | 66100 | 66100 |
715 | CK943 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 66100 | 66100 | 66100 |
716 | CK944 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 66100 | 66100 |
717 | CK945 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 66100 | 66100 | 66100 |
718 | CK946 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 66100 | 66100 |
719 | CK947 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
720 | CK948 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66100 | 66100 | 66100 |
721 | CK949 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
722 | CK950 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 66100 | 66100 |
723 | CK951 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 66100 | 66100 | 66100 |
724 | CK952 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 | 66100 |
725 | CK953 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 66100 | 66100 |
726 | CK1020 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 73100 | 73100 | 73100 |
727 | CK1028 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 73100 | 73100 | 73100 |
728 | CK1031 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 73100 | 73100 | 73100 |
729 | CK1059 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 73100 | 73100 | 73100 |
730 | CK1078 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 73100 | 73100 | 73100 |
731 | CK1085 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 73100 | 73100 | 73100 |
732 | CK1092 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 73100 | 73100 | 73100 |
733 | CK1093 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 66100 | 66100 | 66100 |
734 | CK1094 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
735 | CK1095 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
736 | CK1096 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 66100 | 66100 |
737 | CK1097 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 66100 | 66100 | 66100 |
738 | CK1098 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 66100 | 66100 | 66100 |
739 | CK1099 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 66100 | 66100 |
740 | CK1100 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 66100 | 66100 |
741 | CK1101 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 66100 | 66100 | 66100 |
742 | CK1102 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
743 | CK1103 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 66100 | 66100 | 66100 |
744 | CK1104 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 | 66100 | 66100 |
745 | CK1105 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 66100 | 66100 | 66100 |
746 | CK1106 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 66100 | 66100 |
747 | CK1107 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 66100 | 66100 |
748 | CK1108 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | 66100 | 66100 |
749 | CK1109 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 66100 | 66100 | 66100 |
750 | CK1110 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 66100 | 66100 |
751 | CK1111 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 | 66100 |
752 | CK1112 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 | 66100 |
753 | CK1113 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 66100 | 66100 | 66100 |
754 | CK1114 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 66100 | 66100 |
755 | CK1115 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
756 | CK1116 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 | 66100 |
757 | CK1117 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
758 | CK1118 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
759 | CK1119 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 66100 | 66100 | 66100 |
760 | CK1120 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
761 | CK1121 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 66100 | 66100 | 66100 |
762 | CK1122 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
763 | CK1123 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 66100 | 66100 |
764 | CK1124 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 66100 | 66100 | 66100 |
765 | CK1125 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 66100 | 66100 |
766 | CK1126 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 66100 | 66100 | 66100 |
767 | CK1127 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 66100 | 66100 |
768 | CK1128 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 66100 | 66100 |
769 | CK1129 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 66100 | 66100 |
770 | CK1130 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 66100 | 66100 |
771 | CK1131 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 66100 | 66100 | 66100 |
772 | CK1132 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 66100 | 66100 |
773 | CK1133 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 66100 | 66100 |
774 | CK1134 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 66100 | 66100 |
775 | CK1135 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
776 | CK1136 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 66100 | 66100 | 66100 |
777 | CK1137 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 66100 | 66100 |
778 | CK1138 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
779 | CK1139 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 66100 | 66100 |
780 | CK1140 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 66100 | 66100 | 66100 |
781 | CK1141 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 66100 | 66100 |
782 | CK1142 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 | 66100 |
783 | CK1143 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 66100 | 66100 |
784 | CK1144 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 66100 | 66100 | 66100 |
785 | CK1145 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
786 | CK1146 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 66100 | 66100 | 66100 |
787 | CK1147 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 66100 | 66100 |
788 | CK1148 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 66100 | 66100 |
789 | CK1149 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
790 | CK1150 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 | 66100 |
791 | CK1152 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 66100 | 66100 | 66100 |
792 | CK1153 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 66100 | 66100 | 66100 |
793 | CK1154 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 66100 | 66100 |
794 | CK1155 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
795 | CK1156 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 | 66100 |
796 | CK1157 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66100 | 66100 | 66100 |
797 | CK1158 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
798 | CK1159 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 66100 | 66100 |
799 | CK1160 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66100 | 66100 | 66100 |
800 | CK1161 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 66100 | 66100 |
801 | CK1162 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 66100 | 66100 |
802 | CK1163 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
803 | CK1164 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 66100 | 66100 |
804 | CK1165 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 66100 | 66100 | 66100 |
805 | CK1166 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 66100 | 66100 | 66100 |
806 | CK1167 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 66100 | 66100 | 66100 |
807 | CK1168 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 66100 | 66100 | 66100 |
808 | CK1169 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 66100 | 66100 |
809 | CK1170 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 66100 | 66100 | 66100 |
810 | CK1171 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 66100 | 66100 |
811 | CK1172 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
812 | CK1173 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
813 | CK1174 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
814 | CK1175 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
815 | CK1176 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
816 | CK1177 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 66100 | 66100 |
817 | CK1178 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
818 | CK1179 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 66100 | 66100 | 66100 |
819 | CK1180 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 66100 | 66100 | 66100 |
820 | CK1181 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 66100 | 66100 |
821 | CK1182 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
822 | CK1183 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 66100 | 66100 | 66100 |
823 | CK1184 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
824 | CK1185 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 66100 | 66100 |
825 | CK1186 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 66100 | 66100 |
826 | CK1187 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 | 66100 |
827 | CK1188 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 66100 | 66100 |
828 | CK1189 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 66100 | 66100 | 66100 |
829 | CK1190 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66100 | 66100 | 66100 |
830 | CK1191 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41000 | 41000 | 41000 |
831 | CK1193 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53000 | 53000 | 53000 |
832 | CK11194 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 44100 | 44100 | 44100 |
833 | CK1194 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 107000 | 107000 |
834 | CK1195 | Điều trị bằng Parafin | 42000 | 42000 | 42000 |
835 | CK1196 | Điều trị bằng siêu âm | 45200 | 45200 | 45200 |
836 | CK1197 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 | 34600 | 34600 |
837 | CK1198 | Điều trị bằng từ trường | 38000 | 38000 | 38000 |
838 | CK1199 | Điều trị chườm ngải cứu | 35400 | 35400 | 35400 |
839 | CK1200 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2532000 | 2532000 | 2532000 |
840 | CK1202 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 81400 | 81400 | 81400 |
841 | CK1203 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 81400 | 81400 | 81400 |
842 | CK1204 | Giác hơi | 32800 | 32800 | 32800 |
843 | CK1205 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32800 | 32800 | 32800 |
844 | CK1206 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32800 | 32800 | 32800 |
845 | CK1207 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32800 | 32800 | 32800 |
846 | CK1208 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 32800 | 32800 | 32800 |
847 | CK1209 | Hào châm | 64100 | 64100 | 64100 |
848 | CK1210 | Hút dịch khớp gối | 113000 | 113000 | 113000 |
849 | CK1211 | Hút đờm hầu họng | 10800 | 10800 | 10800 |
850 | CK1212 | Kéo nắn cột sống cổ | 44100 | 44100 | 44100 |
851 | CK1213 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44100 | 44100 | 44100 |
852 | CK1214 | Khí dung mũi họng | 19600 | 19600 | 19600 |
853 | CK1215 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45400 | 45400 | 45400 |
854 | CK1216 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41100 | 41100 | 41100 |
855 | CK1217 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49000 | 49000 | 49000 |
856 | CK1218 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40600 | 40600 | 40600 |
857 | CK1219 | Làm thuốc tai | 20400 | 20400 | 20400 |
858 | CK1221 | Lấy dị vật kết mạc | 63600 | 63600 | 63600 |
859 | CK1222 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62000 | 62000 | 62000 |
860 | CK1223 | Luyện tập dưỡng sinh | 22700 | 22700 | 22700 |
861 | CK1225 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 48800 | 48800 | 48800 |
862 | CK1226 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 48800 | 48800 | 48800 |
863 | CK1227 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 197000 | 197000 | 197000 |
864 | CK1228 | Nhĩ châm | 64100 | 64100 | 64100 |
865 | CK1229 | Nhổ chân răng sữa | 36200 | 36200 | 36200 |
866 | CK1230 | Nhổ răng sữa | 36200 | 36200 | 36200 |
867 | CK1231 | Ôn châm | 64100 | 64100 | 64100 |
868 | CK1232 | Ôn châm | 71100 | 71100 | 71100 |
869 | CK1233 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2532000 | 2532000 | 2532000 |
870 | CK1234 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2532000 | 2532000 | 2532000 |
871 | CK1235 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2532000 | 2532000 | 2532000 |
872 | CK1236 | Rửa bàng quang | 194000 | 194000 | 194000 |
873 | CK1237 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115000 | 115000 | 115000 |
874 | CK1238 | Sắc thuốc thang | 12400 | 12400 | 12400 |
875 | CK1239 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12400 | 12400 | 12400 |
876 | CK1241 | Tập các kiểu thở | 29700 | 29700 | 29700 |
877 | CK1242 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 28500 | 28500 | 28500 |
878 | CK1243 | Tập đi với gậy | 28500 | 28500 | 28500 |
879 | CK1244 | Tập đi với khung tập đi | 28500 | 28500 | 28500 |
880 | CK1245 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 28500 | 28500 | 28500 |
881 | CK1246 | Tập đi với thanh song song | 28500 | 28500 | 28500 |
882 | CK1247 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45400 | 45400 | 45400 |
883 | CK1248 | Tập ho có trợ giúp | 29700 | 29700 | 29700 |
884 | CK1249 | Tập lên, xuống cầu thang | 28500 | 28500 | 28500 |
885 | CK1250 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45400 | 45400 | 45400 |
886 | CK1251 | Tập vận động có kháng trở | 45400 | 45400 | 45400 |
887 | CK1252 | Tập vận động có trợ giúp | 45400 | 45400 | 45400 |
888 | CK1253 | Tập vận động thụ động | 45400 | 45400 | 45400 |
889 | CK1254 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10800 | 10800 | 10800 |
890 | CK1255 | Tập với ròng rọc | 10800 | 10800 | 10800 |
891 | CK1256 | Tập với xe đạp tập | 10800 | 10800 | 10800 |
892 | CK1257 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32000 | 32000 | 32000 |
893 | CK1258 | Thay canuyn mở khí quản | 245000 | 245000 | 245000 |
894 | CK1259 | Thông tiểu | 88700 | 88700 | 88700 |
895 | CK1260 | Thụt tháo phân | 80900 | 80900 | 80900 |
896 | CK1261 | Thủy châm | 64800 | 64800 | 64800 |
897 | CK1262 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 64800 | 64800 | 64800 |
898 | CK1263 | Thuỷ châm điều trị bại não | 64800 | 64800 | 64800 |
899 | CK1264 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 64800 | 64800 | 64800 |
900 | CK1265 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 64800 | 64800 | 64800 |
901 | CK1266 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64800 | 64800 | 64800 |
902 | CK1267 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 64800 | 64800 | 64800 |
903 | CK1268 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 64800 | 64800 | 64800 |
904 | CK1269 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 64800 | 64800 | 64800 |
905 | CK1270 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 64800 | 64800 | 64800 |
906 | CK1271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 64800 | 64800 | 64800 |
907 | CK1272 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 64800 | 64800 | 64800 |
908 | CK1273 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64800 | 64800 | 64800 |
909 | CK1274 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 64800 | 64800 | 64800 |
910 | CK1275 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 64800 | 64800 | 64800 |
911 | CK1276 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 64800 | 64800 | 64800 |
912 | CK1277 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 64800 | 64800 | 64800 |
913 | CK1278 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64800 | 64800 | 64800 |
914 | CK1279 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 64800 | 64800 | 64800 |
915 | CK1280 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64800 | 64800 | 64800 |
916 | CK1281 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64800 | 64800 | 64800 |
917 | CK1282 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 64800 | 64800 | 64800 |
918 | CK1283 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64800 | 64800 | 64800 |
919 | CK1284 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 64800 | 64800 | 64800 |
920 | CK1285 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | 64800 | 64800 |
921 | CK1286 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64800 | 64800 | 64800 |
922 | CK1287 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 64800 | 64800 | 64800 |
923 | CK1288 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 64800 | 64800 | 64800 |
924 | CK1289 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 64800 | 64800 | 64800 |
925 | CK1290 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 64800 | 64800 | 64800 |
926 | CK1291 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 64800 | 64800 | 64800 |
927 | CK1292 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 64800 | 64800 | 64800 |
928 | CK1293 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 64800 | 64800 | 64800 |
929 | CK1294 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 64800 | 64800 | 64800 |
930 | CK1295 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 64800 | 64800 | 64800 |
931 | CK1296 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 64800 | 64800 | 64800 |
932 | CK1297 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 64800 | 64800 | 64800 |
933 | CK1298 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64800 | 64800 | 64800 |
934 | CK1299 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 64800 | 64800 | 64800 |
935 | CK1300 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 64800 | 64800 | 64800 |
936 | CK1301 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 64800 | 64800 | 64800 |
937 | CK1302 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 64800 | 64800 | 64800 |
938 | CK1303 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 64800 | 64800 | 64800 |
939 | CK1304 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 64800 | 64800 | 64800 |
940 | CK1305 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 64800 | 64800 | 64800 |
941 | CK1306 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64800 | 64800 | 64800 |
942 | CK1307 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64800 | 64800 | 64800 |
943 | CK1308 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 64800 | 64800 | 64800 |
944 | CK1309 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 64800 | 64800 | 64800 |
945 | CK1310 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 64800 | 64800 | 64800 |
946 | CK1311 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 64800 | 64800 | 64800 |
947 | CK1312 | Thuỷ châm điều trị lác | 64800 | 64800 | 64800 |
948 | CK1313 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 64800 | 64800 | 64800 |
949 | CK1314 | Thuỷ châm điều trị liệt | 64800 | 64800 | 64800 |
950 | CK1315 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 64800 | 64800 | 64800 |
951 | CK1316 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64800 | 64800 | 64800 |
952 | CK1317 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64800 | 64800 | 64800 |
953 | CK1318 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64800 | 64800 | 64800 |
954 | CK1319 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 64800 | 64800 | 64800 |
955 | CK1320 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 64800 | 64800 | 64800 |
956 | CK1321 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 64800 | 64800 | 64800 |
957 | CK1322 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 64800 | 64800 | 64800 |
958 | CK1323 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 64800 | 64800 | 64800 |
959 | CK1324 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64800 | 64800 | 64800 |
960 | CK1325 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 64800 | 64800 | 64800 |
961 | CK1326 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64800 | 64800 | 64800 |
962 | CK1327 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | 64800 | 64800 |
963 | CK1328 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64800 | 64800 | 64800 |
964 | CK1329 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 64800 | 64800 | 64800 |
965 | CK1330 | Thuỷ châm điều trị nấc | 64800 | 64800 | 64800 |
966 | CK1331 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 64800 | 64800 | 64800 |
967 | CK1332 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64800 | 64800 | 64800 |
968 | CK1333 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 64800 | 64800 | 64800 |
969 | CK1334 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64800 | 64800 | 64800 |
970 | CK1335 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64800 | 64800 | 64800 |
971 | CK1336 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64800 | 64800 | 64800 |
972 | CK1337 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 64800 | 64800 | 64800 |
973 | CK1338 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64800 | 64800 | 64800 |
974 | CK1339 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 64800 | 64800 | 64800 |
975 | CK1340 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 64800 | 64800 | 64800 |
976 | CK1341 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 64800 | 64800 | 64800 |
977 | CK1342 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 64800 | 64800 | 64800 |
978 | CK1343 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 64800 | 64800 | 64800 |
979 | CK1344 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 64800 | 64800 | 64800 |
980 | CK1345 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 64800 | 64800 | 64800 |
981 | CK1346 | Thuỷ châm điều trị stress | 64800 | 64800 | 64800 |
982 | CK1347 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64800 | 64800 | 64800 |
983 | CK1348 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 64800 | 64800 | 64800 |
984 | CK1349 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 64800 | 64800 | 64800 |
985 | CK1350 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 64800 | 64800 | 64800 |
986 | CK1351 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 64800 | 64800 | 64800 |
987 | CK1352 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 64800 | 64800 | 64800 |
988 | CK1353 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 64800 | 64800 | 64800 |
989 | CK1354 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 64800 | 64800 | 64800 |
990 | CK1355 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 64800 | 64800 | 64800 |
991 | CK1356 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64800 | 64800 | 64800 |
992 | CK1357 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 64800 | 64800 | 64800 |
993 | CK1358 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 64800 | 64800 | 64800 |
994 | CK1359 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64800 | 64800 | 64800 |
995 | CK1360 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64800 | 64800 | 64800 |
996 | CK1361 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 64800 | 64800 | 64800 |
997 | CK1362 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 64800 | 64800 | 64800 |
998 | CK1363 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 64800 | 64800 | 64800 |
999 | CK1364 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 64800 | 64800 | 64800 |
1000 | CK1365 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | 64800 | 64800 |
1001 | CK1366 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 64800 | 64800 | 64800 |
1002 | CK1367 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 64800 | 64800 | 64800 |
1003 | CK1368 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64800 | 64800 | 64800 |
1004 | CK1369 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64800 | 64800 | 64800 |
1005 | CK1370 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 64800 | 64800 | 64800 |
1006 | CK1371 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 64800 | 64800 | 64800 |
1007 | CK1372 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64800 | 64800 | 64800 |
1008 | CK1373 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 60600 | 60600 | 60600 |
1009 | CK1374 | Tiêm bắp thịt | 11000 | 11000 | 11000 |
1010 | CK1375 | Tiêm dưới da | 11000 | 11000 | 11000 |
1011 | CK1376 | Tiêm tĩnh mạch | 11000 | 11000 | 11000 |
1012 | CK1377 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 11000 | 11000 | 11000 |
1013 | CK1378 | Tiêm trong da | 11000 | 11000 | 11000 |
1014 | CK1379 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 11000 | 11000 | 11000 |
1015 | CK1380 | Truyền tĩnh mạch | 21000 | 21000 | 21000 |
1016 | CK1381 | Vận động trị liệu hô hấp | 29700 | 29700 | 29700 |
1017 | CK1382 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 27200 | 27200 | 27200 |
1018 | CK1383 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 64200 | 64200 | 64200 |
1019 | CK1384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64200 | 64200 | 64200 |
1020 | CK1385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 64200 | 64200 | 64200 |
1021 | CK1386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 64200 | 64200 | 64200 |
1022 | CK1387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64200 | 64200 | 64200 |
1023 | CK1388 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 64200 | 64200 | 64200 |
1024 | CK1389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64200 | 64200 | 64200 |
1025 | CK1390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64200 | 64200 | 64200 |
1026 | CK1391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 64200 | 64200 | 64200 |
1027 | CK1392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64200 | 64200 | 64200 |
1028 | CK1393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 64200 | 64200 | 64200 |
1029 | CK1394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64200 | 64200 | 64200 |
1030 | CK1395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64200 | 64200 | 64200 |
1031 | CK1396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64200 | 64200 | 64200 |
1032 | CK1397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64200 | 64200 | 64200 |
1033 | CK1398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 64200 | 64200 | 64200 |
1034 | CK1399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64200 | 64200 | 64200 |
1035 | CK1400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64200 | 64200 | 64200 |
1036 | CK1401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 64200 | 64200 | 64200 |
1037 | CK1402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64200 | 64200 | 64200 |
1038 | CK1403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64200 | 64200 | 64200 |
1039 | CK1404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 64200 | 64200 | 64200 |
1040 | CK1405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 64200 | 64200 | 64200 |
1041 | CK1406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64200 | 64200 | 64200 |
1042 | CK1407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64200 | 64200 | 64200 |
1043 | CK1408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64200 | 64200 | 64200 |
1044 | CK1409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 64200 | 64200 | 64200 |
1045 | CK1410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 64200 | 64200 | 64200 |
1046 | CK1411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 64200 | 64200 | 64200 |
1047 | CK1412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64200 | 64200 | 64200 |
1048 | CK1413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 64200 | 64200 | 64200 |
1049 | CK1414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 64200 | 64200 | 64200 |
1050 | CK1415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 64200 | 64200 | 64200 |
1051 | CK1416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64200 | 64200 | 64200 |
1052 | CK1417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 64200 | 64200 | 64200 |
1053 | CK1418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64200 | 64200 | 64200 |
1054 | CK1419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 64200 | 64200 | 64200 |
1055 | CK1420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 64200 | 64200 | 64200 |
1056 | CK1421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64200 | 64200 | 64200 |
1057 | CK1422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64200 | 64200 | 64200 |
1058 | CK1423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 64200 | 64200 | 64200 |
1059 | CK1424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64200 | 64200 | 64200 |
1060 | CK1425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64200 | 64200 | 64200 |
1061 | CK1426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 64200 | 64200 | 64200 |
1062 | CK1427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 64200 | 64200 | 64200 |
1063 | CK1428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 64200 | 64200 | 64200 |
1064 | CK1429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64200 | 64200 | 64200 |
1065 | CK1430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64200 | 64200 | 64200 |
1066 | CK1431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64200 | 64200 | 64200 |
1067 | CK1432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64200 | 64200 | 64200 |
1068 | CK1433 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 176000 | 176000 |
1069 | CK1433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64200 | 64200 | 64200 |
1070 | CK1434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64200 | 64200 | 64200 |
1071 | CK1435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64200 | 64200 | 64200 |
1072 | CK1436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64200 | 64200 | 64200 |
1073 | CK1437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64200 | 64200 | 64200 |
1074 | CK1438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64200 | 64200 | 64200 |
1075 | CK1439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64200 | 64200 | 64200 |
1076 | CK1440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64200 | 64200 | 64200 |
1077 | CK1441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64200 | 64200 | 64200 |
1078 | CK1442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64200 | 64200 | 64200 |
1079 | CK1443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 64200 | 64200 | 64200 |
1080 | CK1444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64200 | 64200 | 64200 |
1081 | CK1445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 64200 | 64200 | 64200 |
1082 | CK1446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64200 | 64200 | 64200 |
1083 | CK1447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 64200 | 64200 | 64200 |
1084 | CK1448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64200 | 64200 | 64200 |
1085 | CK1449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64200 | 64200 | 64200 |
1086 | CK1450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 64200 | 64200 | 64200 |
1087 | CK1451 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 64200 | 64200 | 64200 |
1088 | CK1452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64200 | 64200 | 64200 |
1089 | CK1453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 64200 | 64200 | 64200 |
1090 | CK1454 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64200 | 64200 | 64200 |
1091 | CK1455 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 64200 | 64200 | 64200 |
1092 | CK1456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64200 | 64200 | 64200 |
1093 | CK1457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64200 | 64200 | 64200 |
1094 | CK1458 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 | 247000 |
1095 | CK1459 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64200 | 64200 | 64200 |
1096 | CK1460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 64200 | 64200 | 64200 |
1097 | CK1461 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64200 | 64200 | 64200 |
1098 | CK1462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64200 | 64200 | 64200 |
1099 | CK1463 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64200 | 64200 | 64200 |
1100 | CK1464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64200 | 64200 | 64200 |
1101 | CK1465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 64200 | 64200 | 64200 |
1102 | CK1466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | 64200 | 64200 |
1103 | CK1467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64200 | 64200 | 64200 |
1104 | CK1468 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 64200 | 64200 | 64200 |
1105 | CK1469 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64200 | 64200 | 64200 |
1106 | CK1470 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 49000 | 49000 | 49000 |
1107 | CK1471 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 64200 | 64200 | 64200 |
1108 | CK1472 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64200 | 64200 | 64200 |
1109 | CK1473 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64200 | 64200 | 64200 |
1110 | CK1474 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 64200 | 64200 | 64200 |
1111 | CK1475 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64200 | 64200 | 64200 |
1112 | CK1476 | Xông hơi thuốc | 42000 | 42000 | 42000 |
1113 | CK1477 | Xông thuốc bằng máy | 42000 | 42000 | 42000 |
1114 | CK1478 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 30100 | 30100 |
1115 | CK1479 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201000 | 201000 | 201000 |
1116 | CK1480 | Hút đờm hầu họng | 11100 | 11100 | 11100 |
1117 | CK1481 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 50700 | 50700 |
1118 | CK1482 | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 90100 | 90100 |
1119 | CK1483 | Rửa bàng quang | 198000 | 198000 | 198000 |
1120 | CK1484 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 90100 | 90100 |
1121 | CK1485 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 82100 | 82100 |
1122 | CK1486 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 119000 | 119000 |
1123 | CK1488 | Hút dịch khớp gối | 114000 | 114000 | 114000 |
1124 | CK1489 | Thông tiểu | 90100 | 90100 | 90100 |
1125 | CK1490 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 82100 | 82100 |
1126 | CK1491 | Thụt tháo phân | 82100 | 82100 | 82100 |
1127 | CK1492 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 45300 | 45300 |
1128 | CK1493 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 45300 | 45300 |
1129 | CK1494 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 12500 | 12500 |
1130 | CK1495 | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 42900 | 42900 |
1131 | CK1496 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 49400 | 49400 |
1132 | CK1497 | Xông hơi thuốc | 42900 | 42900 | 42900 |
1133 | CK1498 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12500 | 12500 |
1134 | CK1499 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 49400 | 49400 |
1135 | CK1500 | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 45400 | 45400 |
1136 | CK1501 | Bó thuốc | 50500 | 50500 | 50500 |
1137 | CK1502 | Chườm ngải | 35500 | 35500 | 35500 |
1138 | CK1503 | Hào châm | 65300 | 65300 | 65300 |
1139 | CK1504 | Nhĩ châm | 65300 | 65300 | 65300 |
1140 | CK1505 | Ôn châm | 65300 | 65300 | 65300 |
1141 | CK1506 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 74300 | 74300 | 74300 |
1142 | CK1507 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1143 | CK1508 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 74300 | 74300 |
1144 | CK1509 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 | 67300 |
1145 | CK1510 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 74300 | 74300 |
1146 | CK1511 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 67300 | 67300 |
1147 | CK1512 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 74300 | 74300 | 74300 |
1148 | CK1513 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 67300 | 67300 |
1149 | CK1514 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74300 | 74300 | 74300 |
1150 | CK1515 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1151 | CK1516 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1152 | CK1517 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1153 | CK1518 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 74300 | 74300 | 74300 |
1154 | CK1519 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1155 | CK1520 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 74300 | 74300 | 74300 |
1156 | CK1521 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 67300 | 67300 |
1157 | CK1522 | Điện mãng châm điều trị bại não | 74300 | 74300 | 74300 |
1158 | CK1523 | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
1159 | CK1524 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74300 | 74300 | 74300 |
1160 | CK1525 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 67300 | 67300 |
1161 | CK1526 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 74300 | 74300 |
1162 | CK1527 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 | 67300 |
1163 | CK1528 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 74300 | 74300 | 74300 |
1164 | CK1529 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 67300 | 67300 |
1165 | CK1530 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 74300 | 74300 |
1166 | CK1531 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67300 | 67300 | 67300 |
1167 | CK1532 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 74300 | 74300 | 74300 |
1168 | CK1533 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | 67300 | 67300 |
1169 | CK1534 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 74300 | 74300 | 74300 |
1170 | CK1535 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | 67300 | 67300 |
1171 | CK1536 | Điện mãng châm điều trị stress | 74300 | 74300 | 74300 |
1172 | CK1537 | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | 67300 | 67300 |
1173 | CK1538 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1174 | CK1539 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1175 | CK1540 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74300 | 74300 | 74300 |
1176 | CK1541 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 67300 | 67300 |
1177 | CK1542 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 74300 | 74300 | 74300 |
1178 | CK1543 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67300 | 67300 | 67300 |
1179 | CK1544 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 74300 | 74300 | 74300 |
1180 | CK1545 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 67300 | 67300 |
1181 | CK1546 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 74300 | 74300 |
1182 | CK1547 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 67300 | 67300 |
1183 | CK1548 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 74300 | 74300 | 74300 |
1184 | CK1549 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1185 | CK1550 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 74300 | 74300 | 74300 |
1186 | CK1551 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 67300 | 67300 | 67300 |
1187 | CK1552 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 74300 | 74300 |
1188 | CK1553 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 67300 | 67300 |
1189 | CK1554 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 74300 | 74300 | 74300 |
1190 | CK1555 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 67300 | 67300 |
1191 | CK1556 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 74300 | 74300 | 74300 |
1192 | CK1557 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | 67300 | 67300 |
1193 | CK1558 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 74300 | 74300 |
1194 | CK1559 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67300 | 67300 | 67300 |
1195 | CK1560 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 74300 | 74300 | 74300 |
1196 | CK1561 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 67300 | 67300 |
1197 | CK1562 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 74300 | 74300 |
1198 | CK1563 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1199 | CK1564 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 74300 | 74300 | 74300 |
1200 | CK1565 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1201 | CK1566 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 74300 | 74300 | 74300 |
1202 | CK1567 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1203 | CK1568 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 74300 | 74300 |
1204 | CK1569 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67300 | 67300 | 67300 |
1205 | CK1570 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 74300 | 74300 |
1206 | CK1571 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 67300 | 67300 |
1207 | CK1572 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 74300 | 74300 | 74300 |
1208 | CK1573 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 67300 | 67300 |
1209 | CK1574 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1210 | CK1575 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1211 | CK1576 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74300 | 74300 | 74300 |
1212 | CK1577 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1213 | CK1578 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 74300 | 74300 | 74300 |
1214 | CK1579 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 67300 | 67300 |
1215 | CK1580 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 74300 | 74300 |
1216 | CK1581 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67300 | 67300 | 67300 |
1217 | CK1582 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 74300 | 74300 | 74300 |
1218 | CK1583 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1219 | CK1584 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 74300 | 74300 |
1220 | CK1585 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 67300 | 67300 |
1221 | CK1586 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 74300 | 74300 |
1222 | CK1587 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 67300 | 67300 |
1223 | CK1588 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 74300 | 74300 | 74300 |
1224 | CK1589 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 67300 | 67300 | 67300 |
1225 | CK1590 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74300 | 74300 | 74300 |
1226 | CK1591 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 67300 | 67300 |
1227 | CK1592 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 74300 | 74300 | 74300 |
1228 | CK1593 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 67300 | 67300 |
1229 | CK1594 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 74300 | 74300 | 74300 |
1230 | CK1595 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | 67300 | 67300 |
1231 | CK1596 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 74300 | 74300 | 74300 |
1232 | CK1597 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | 67300 | 67300 |
1233 | CK1598 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74300 | 74300 | 74300 |
1234 | CK1599 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 67300 | 67300 |
1235 | CK1600 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 74300 | 74300 |
1236 | CK1601 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67300 | 67300 | 67300 |
1237 | CK1602 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 74300 | 74300 | 74300 |
1238 | CK1603 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 67300 | 67300 | 67300 |
1239 | CK1604 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 | 74300 | 74300 |
1240 | CK1605 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 | 67300 |
1241 | CK1606 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 74300 | 74300 | 74300 |
1242 | CK1607 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 67300 | 67300 |
1243 | CK1608 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 74300 | 74300 |
1244 | CK1609 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 | 67300 |
1245 | CK1610 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 74300 | 74300 | 74300 |
1246 | CK1611 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 67300 | 67300 |
1247 | CK1612 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 74300 | 74300 | 74300 |
1248 | CK1613 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 67300 | 67300 |
1249 | CK1614 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 74300 | 74300 |
1250 | CK1615 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67300 | 67300 | 67300 |
1251 | CK1616 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 | 67300 |
1252 | CK1617 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 67300 | 67300 |
1253 | CK1618 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | 67300 | 67300 |
1254 | CK1619 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 67300 | 67300 |
1255 | CK1620 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
1256 | CK1621 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1257 | CK1622 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 67300 | 67300 |
1258 | CK1623 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 67300 | 67300 |
1259 | CK1624 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 67300 | 67300 |
1260 | CK1625 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 67300 | 67300 |
1261 | CK1626 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 | 67300 |
1262 | CK1627 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 67300 | 67300 |
1263 | CK1628 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1264 | CK1629 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 67300 | 67300 |
1265 | CK1630 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 67300 | 67300 |
1266 | CK1631 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 67300 | 67300 |
1267 | CK1632 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1268 | CK1633 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 67300 | 67300 |
1269 | CK1634 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 67300 | 67300 |
1270 | CK1635 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 67300 | 67300 |
1271 | CK1636 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67300 | 67300 | 67300 |
1272 | CK1637 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 67300 | 67300 |
1273 | CK1638 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 67300 | 67300 |
1274 | CK1639 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1275 | CK1640 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67300 | 67300 | 67300 |
1276 | CK1641 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 67300 | 67300 |
1277 | CK1642 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 67300 | 67300 |
1278 | CK1643 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67300 | 67300 | 67300 |
1279 | CK1644 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67300 | 67300 | 67300 |
1280 | CK1645 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67300 | 67300 | 67300 |
1281 | CK1646 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 67300 | 67300 |
1282 | CK1647 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 67300 | 67300 |
1283 | CK1648 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1284 | CK1649 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1285 | CK1650 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1286 | CK1651 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67300 | 67300 | 67300 |
1287 | CK1652 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 67300 | 67300 |
1288 | CK1653 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 67300 | 67300 |
1289 | CK1654 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67300 | 67300 | 67300 |
1290 | CK1655 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 67300 | 67300 |
1291 | CK1656 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1292 | CK1657 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 67300 | 67300 |
1293 | CK1658 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 67300 | 67300 |
1294 | CK1659 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67300 | 67300 | 67300 |
1295 | CK1660 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 | 67300 |
1296 | CK1661 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67300 | 67300 | 67300 |
1297 | CK1662 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 67300 | 67300 |
1298 | CK1663 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 67300 | 67300 |
1299 | CK1664 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67300 | 67300 | 67300 |
1300 | CK1665 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 67300 | 67300 |
1301 | CK1666 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | 143000 | 143000 |
1302 | CK1667 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 143000 | 143000 |
1303 | CK1668 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 143000 | 143000 |
1304 | CK1669 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | 143000 | 143000 |
1305 | CK1670 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | 143000 | 143000 |
1306 | CK1671 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | 143000 | 143000 |
1307 | CK1672 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | 143000 | 143000 |
1308 | CK1673 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | 143000 | 143000 |
1309 | CK1674 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | 143000 | 143000 |
1310 | CK1675 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143000 | 143000 | 143000 |
1311 | CK1676 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 | 143000 | 143000 |
1312 | CK1677 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143000 | 143000 | 143000 |
1313 | CK1678 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143000 | 143000 | 143000 |
1314 | CK1679 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 143000 | 143000 |
1315 | CK1680 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 | 143000 | 143000 |
1316 | CK1681 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 143000 | 143000 |
1317 | CK1682 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 | 143000 | 143000 |
1318 | CK1683 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 143000 | 143000 |
1319 | CK1684 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 143000 | 143000 |
1320 | CK1685 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143000 | 143000 | 143000 |
1321 | CK1686 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | 143000 | 143000 |
1322 | CK1687 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | 143000 | 143000 |
1323 | CK1688 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 143000 | 143000 |
1324 | CK1689 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143000 | 143000 | 143000 |
1325 | CK1690 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 | 143000 | 143000 |
1326 | CK1691 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 143000 | 143000 |
1327 | CK1692 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 | 143000 | 143000 |
1328 | CK1693 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 | 143000 | 143000 |
1329 | CK1694 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 143000 | 143000 |
1330 | CK1695 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 143000 | 143000 |
1331 | CK1696 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 143000 | 143000 |
1332 | CK1697 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 143000 | 143000 |
1333 | CK1698 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | 143000 | 143000 |
1334 | CK1699 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143000 | 143000 | 143000 |
1335 | CK1700 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 143000 | 143000 |
1336 | CK1701 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 | 143000 | 143000 |
1337 | CK1702 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | 143000 | 143000 |
1338 | CK1703 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 | 143000 | 143000 |
1339 | CK1704 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 143000 | 143000 |
1340 | CK1705 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143000 | 143000 | 143000 |
1341 | CK1706 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 143000 | 143000 |
1342 | CK1707 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | 143000 | 143000 |
1343 | CK1708 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 143000 | 143000 |
1344 | CK1709 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 143000 | 143000 |
1345 | CK1710 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | 143000 | 143000 |
1346 | CK1711 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 143000 | 143000 |
1347 | CK1712 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143000 | 143000 | 143000 |
1348 | CK1713 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 143000 | 143000 |
1349 | CK1714 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 | 143000 | 143000 |
1350 | CK1715 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | 143000 | 143000 |
1351 | CK1716 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143000 | 143000 | 143000 |
1352 | CK1717 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 | 143000 | 143000 |
1353 | CK1718 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 143000 | 143000 |
1354 | CK1719 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143000 | 143000 | 143000 |
1355 | CK1720 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143000 | 143000 | 143000 |
1356 | CK1721 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 67300 | 67300 |
1357 | CK1722 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 | 67300 |
1358 | CK1723 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 67300 | 67300 |
1359 | CK1724 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 67300 | 67300 |
1360 | CK1725 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1361 | CK1726 | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1362 | CK1727 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 67300 | 67300 |
1363 | CK1728 | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
1364 | CK1729 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 67300 | 67300 |
1365 | CK1730 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 67300 | 67300 |
1366 | CK1731 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 67300 | 67300 |
1367 | CK1732 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 67300 | 67300 |
1368 | CK1733 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 | 67300 |
1369 | CK1734 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 67300 | 67300 |
1370 | CK1735 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 67300 | 67300 |
1371 | CK1736 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 67300 | 67300 |
1372 | CK1737 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 67300 | 67300 |
1373 | CK1738 | Điện châm điều trị stress | 67300 | 67300 | 67300 |
1374 | CK1739 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 67300 | 67300 |
1375 | CK1740 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1376 | CK1741 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 67300 | 67300 |
1377 | CK1742 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 67300 | 67300 |
1378 | CK1743 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 67300 | 67300 |
1379 | CK1744 | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | 67300 | 67300 |
1380 | CK1745 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 67300 | 67300 |
1381 | CK1746 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 67300 | 67300 |
1382 | CK1747 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1383 | CK1748 | Điện châm điều trị lác | 67300 | 67300 | 67300 |
1384 | CK1749 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 67300 | 67300 |
1385 | CK1750 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 67300 | 67300 |
1386 | CK1751 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 67300 | 67300 |
1387 | CK1752 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 67300 | 67300 |
1388 | CK1753 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 67300 | 67300 |
1389 | CK1754 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 67300 | 67300 |
1390 | CK1755 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 67300 | 67300 |
1391 | CK1756 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 67300 | 67300 |
1392 | CK1757 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1393 | CK1758 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67300 | 67300 | 67300 |
1394 | CK1759 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | 67300 | 67300 |
1395 | CK1760 | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | 67300 | 67300 |
1396 | CK1761 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 67300 | 67300 |
1397 | CK1762 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | 67300 | 67300 |
1398 | CK1763 | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 67300 | 67300 |
1399 | CK1764 | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 67300 | 67300 |
1400 | CK1765 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 | 67300 |
1401 | CK1766 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | 67300 | 67300 |
1402 | CK1767 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1403 | CK1768 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 67300 | 67300 |
1404 | CK1769 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 67300 | 67300 |
1405 | CK1770 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 | 67300 |
1406 | CK1771 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 67300 | 67300 |
1407 | CK1772 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 67300 | 67300 |
1408 | CK1773 | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 67300 | 67300 |
1409 | CK1774 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 67300 | 67300 |
1410 | CK1775 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 67300 | 67300 |
1411 | CK1776 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | 67300 | 67300 |
1412 | CK1777 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 67300 | 67300 |
1413 | CK1778 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1414 | CK1779 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1415 | CK1780 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 67300 | 67300 |
1416 | CK1781 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 67300 | 67300 |
1417 | CK1782 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 67300 | 67300 |
1418 | CK1783 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 67300 | 67300 |
1419 | CK1784 | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 67300 | 67300 |
1420 | CK1785 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 67300 | 67300 |
1421 | CK1786 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 67300 | 67300 |
1422 | CK1787 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 67300 | 67300 |
1423 | CK1788 | Điện châm điều trị chứng tic | 67300 | 67300 | 67300 |
1424 | CK1789 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 | 66100 | 66100 |
1425 | CK1790 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 | 66100 |
1426 | CK1791 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 66100 | 66100 |
1427 | CK1792 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 66100 | 66100 |
1428 | CK1793 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
1429 | CK1794 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
1430 | CK1795 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 66100 | 66100 |
1431 | CK1796 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 | 66100 | 66100 |
1432 | CK1797 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 66100 | 66100 |
1433 | CK1798 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 66100 | 66100 |
1434 | CK1799 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 66100 | 66100 |
1435 | CK1800 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
1436 | CK1801 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 66100 | 66100 |
1437 | CK1802 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 66100 | 66100 |
1438 | CK1803 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
1439 | CK1804 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 | 66100 |
1440 | CK1805 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 66100 | 66100 |
1441 | CK1806 | Thuỷ châm điều trị stress | 66100 | 66100 | 66100 |
1442 | CK1807 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 66100 | 66100 |
1443 | CK1808 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 66100 | 66100 |
1444 | CK1809 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 66100 | 66100 |
1445 | CK1810 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 66100 | 66100 |
1446 | CK1811 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 66100 | 66100 |
1447 | CK1812 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 66100 | 66100 |
1448 | CK1813 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 66100 | 66100 |
1449 | CK1814 | Thuỷ châm điều trị lác | 66100 | 66100 | 66100 |
1450 | CK1815 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 66100 | 66100 |
1451 | CK1816 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 66100 | 66100 |
1452 | CK1817 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 66100 | 66100 |
1453 | CK1818 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 66100 | 66100 |
1454 | CK1819 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66100 | 66100 | 66100 |
1455 | CK1820 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 66100 | 66100 |
1456 | CK1821 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 66100 | 66100 |
1457 | CK1822 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 66100 | 66100 |
1458 | CK1823 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
1459 | CK1824 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | 66100 | 66100 |
1460 | CK1825 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
1461 | CK1826 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 66100 | 66100 |
1462 | CK1827 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 66100 | 66100 |
1463 | CK1828 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 66100 | 66100 |
1464 | CK1829 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 66100 | 66100 |
1465 | CK1830 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 66100 | 66100 |
1466 | CK1831 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 66100 | 66100 |
1467 | CK1832 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66100 | 66100 | 66100 |
1468 | CK1833 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 | 66100 |
1469 | CK1834 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 66100 | 66100 |
1470 | CK1835 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 | 66100 |
1471 | CK1836 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 66100 | 66100 |
1472 | CK1837 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 | 66100 |
1473 | CK1838 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 66100 | 66100 |
1474 | CK1839 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66100 | 66100 | 66100 |
1475 | CK1840 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 | 66100 |
1476 | CK1841 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 66100 | 66100 |
1477 | CK1842 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 66100 | 66100 |
1478 | CK1843 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | 66100 | 66100 |
1479 | CK1844 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66100 | 66100 | 66100 |
1480 | CK1845 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 66100 | 66100 |
1481 | CK1846 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 66100 | 66100 |
1482 | CK1847 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 66100 | 66100 |
1483 | CK1848 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66100 | 66100 | 66100 |
1484 | CK1849 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 66100 | 66100 |
1485 | CK1850 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 66100 | 66100 |
1486 | CK1851 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 | 66100 |
1487 | CK1852 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 | 66100 |
1488 | CK1853 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 66100 | 66100 |
1489 | CK1854 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 66100 | 66100 |
1490 | CK1855 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 66100 | 66100 |
1491 | CK1856 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 65500 | 65500 |
1492 | CK1857 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 65500 | 65500 |
1493 | CK1858 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 65500 | 65500 |
1494 | CK1859 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 65500 | 65500 |
1495 | CK1860 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 65500 | 65500 |
1496 | CK1861 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 65500 | 65500 |
1497 | CK1862 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 65500 | 65500 |
1498 | CK1863 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 65500 | 65500 |
1499 | CK1864 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 65500 | 65500 |
1500 | CK1865 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 65500 | 65500 |
1501 | CK1866 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65500 | 65500 | 65500 |
1502 | CK1867 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 65500 | 65500 |
1503 | CK1868 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 65500 | 65500 |
1504 | CK1869 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 65500 | 65500 |
1505 | CK1870 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 65500 | 65500 |
1506 | CK1871 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 65500 | 65500 |
1507 | CK1872 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 65500 | 65500 |
1508 | CK1873 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 65500 | 65500 |
1509 | CK1874 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | 65500 | 65500 |
1510 | CK1875 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 65500 | 65500 |
1511 | CK1876 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 65500 | 65500 |
1512 | CK1877 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 65500 | 65500 |
1513 | CK1878 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 | 65500 | 65500 |
1514 | CK1879 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 65500 | 65500 |
1515 | CK1880 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 65500 | 65500 |
1516 | CK1881 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 65500 | 65500 |
1517 | CK1882 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 65500 | 65500 |
1518 | CK1883 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 65500 | 65500 |
1519 | CK1884 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | 65500 | 65500 |
1520 | CK1885 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 65500 | 65500 |
1521 | CK1886 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 65500 | 65500 |
1522 | CK1887 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 65500 | 65500 |
1523 | CK1888 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 65500 | 65500 |
1524 | CK1889 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 65500 | 65500 |
1525 | CK1890 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 | 65500 | 65500 |
1526 | CK1891 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 65500 | 65500 |
1527 | CK1892 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | 65500 | 65500 |
1528 | CK1893 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 65500 | 65500 |
1529 | CK1894 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | 65500 | 65500 |
1530 | CK1895 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | 65500 | 65500 |
1531 | CK1896 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 65500 | 65500 |
1532 | CK1897 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 65500 | 65500 |
1533 | CK1898 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65500 | 65500 | 65500 |
1534 | CK1899 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 65500 | 65500 |
1535 | CK1900 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 65500 | 65500 |
1536 | CK1901 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 65500 | 65500 |
1537 | CK1902 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 65500 | 65500 |
1538 | CK1903 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65500 | 65500 | 65500 |
1539 | CK1904 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 65500 | 65500 |
1540 | CK1905 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 65500 | 65500 |
1541 | CK1906 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | 65500 | 65500 |
1542 | CK1907 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 65500 | 65500 |
1543 | CK1908 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 65500 | 65500 |
1544 | CK1909 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 65500 | 65500 |
1545 | CK1910 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 65500 | 65500 |
1546 | CK1911 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 65500 | 65500 |
1547 | CK1912 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 65500 | 65500 |
1548 | CK1913 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 65500 | 65500 |
1549 | CK1914 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 65500 | 65500 |
1550 | CK1915 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 65500 | 65500 |
1551 | CK1916 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | 65500 | 65500 |
1552 | CK1917 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 65500 | 65500 |
1553 | CK1918 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | 65500 | 65500 |
1554 | CK1919 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | 65500 | 65500 |
1555 | CK1920 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1556 | CK1921 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1557 | CK1922 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1558 | CK1923 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1559 | CK1924 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1560 | CK1925 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1561 | CK1926 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1562 | CK1927 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1563 | CK1928 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1564 | CK1929 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1565 | CK1930 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1566 | CK1931 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1567 | CK1932 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1568 | CK1933 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1569 | CK1934 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1570 | CK1935 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1571 | CK1936 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1572 | CK1937 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1573 | CK1938 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1574 | CK1939 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1575 | CK1940 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1576 | CK1941 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1577 | CK1942 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1578 | CK1943 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1579 | CK1944 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 35500 | 35500 |
1580 | CK1945 | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 32900 | 32900 |
1581 | CK1946 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 64400 | 64400 |
1582 | CK1947 | Nhổ răng sữa | 37300 | 37300 | 37300 |
1583 | CK1948 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 37300 | 37300 |
1584 | CK1949 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 176000 | 176000 |
1585 | CK1950 | Tiêm trong da | 11400 | 11400 | 11400 |
1586 | CK1951 | Tiêm dưới da | 11400 | 11400 | 11400 |
1587 | CK1952 | Tiêm bắp thịt | 11400 | 11400 | 11400 |
1588 | CK1953 | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 11400 | 11400 |
1589 | CK1954 | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 21400 | 21400 |
1590 | CK1955 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 32900 | 32900 |
1591 | CK1956 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 67300 | 67300 | 67300 |
1592 | CK1957 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 67300 | 67300 | 67300 |
1593 | CK1958 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 67300 | 67300 | 67300 |
1594 | CK1959 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 143000 | 143000 | 143000 |
1595 | CK1960 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 67300 | 67300 | 67300 |
1596 | CK1961 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 66100 | 66100 | 66100 |
1597 | CK1962 | Mãng châm | 72300 | 72300 | 72300 |
1598 | CK1963 | Điện châm | 67300 | 67300 | 67300 |
1599 | CK1965 | Thủy châm | 66100 | 66100 | 66100 |
1600 | CK1966 | Cấy chỉ | 143000 | 143000 | 143000 |
1601 | CK1967 | Ôn châm | 72300 | 72300 | 72300 |
1602 | CK1968 | Cứu | 35500 | 35500 | 35500 |
1603 | CK1969 | Chích lể | 65300 | 65300 | 65300 |
1604 | CK1970 | Laser châm | 47400 | 47400 | 47400 |
1605 | CK1971 | Luyện tập dưỡng sinh | 23800 | 23800 | 23800 |
1606 | CK1972 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 74300 | 74300 | 74300 |
1607 | CK1973 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 74300 | 74300 | 74300 |
1608 | CK1974 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 74300 | 74300 | 74300 |
1609 | CK1975 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 74300 | 74300 | 74300 |
1610 | CK1976 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 74300 | 74300 | 74300 |
1611 | CK1977 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 74300 | 74300 | 74300 |
1612 | CK1978 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 74300 | 74300 | 74300 |
1613 | CK1979 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 74300 | 74300 | 74300 |
1614 | CK1980 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1615 | CK1981 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1616 | CK1982 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 74300 | 74300 | 74300 |
1617 | CK1983 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 74300 | 74300 | 74300 |
1618 | CK1984 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 74300 | 74300 | 74300 |
1619 | CK1985 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 74300 | 74300 | 74300 |
1620 | CK1986 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 74300 | 74300 | 74300 |
1621 | CK1987 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 74300 | 74300 | 74300 |
1622 | CK1988 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 74300 | 74300 | 74300 |
1623 | CK1989 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 74300 | 74300 | 74300 |
1624 | CK1990 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 74300 | 74300 | 74300 |
1625 | CK1991 | Điện mãng châm điều trị | 74300 | 74300 | 74300 |
1626 | CK1992 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 74300 | 74300 | 74300 |
1627 | CK1993 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 74300 | 74300 | 74300 |
1628 | CK1994 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 74300 | 74300 | 74300 |
1629 | CK1995 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 74300 | 74300 | 74300 |
1630 | CK1996 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 74300 | 74300 | 74300 |
1631 | CK1997 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 74300 | 74300 | 74300 |
1632 | CK1998 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 74300 | 74300 | 74300 |
1633 | CK1999 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 74300 | 74300 | 74300 |
1634 | CK2000 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 74300 | 74300 | 74300 |
1635 | CK2001 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 67300 | 67300 |
1636 | CK2002 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67300 | 67300 | 67300 |
1637 | CK2003 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67300 | 67300 | 67300 |
1638 | CK2004 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 67300 | 67300 |
1639 | CK2005 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 67300 | 67300 |
1640 | CK2006 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 67300 | 67300 |
1641 | CK2007 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67300 | 67300 | 67300 |
1642 | CK2008 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67300 | 67300 | 67300 |
1643 | CK2009 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67300 | 67300 | 67300 |
1644 | CK2010 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67300 | 67300 | 67300 |
1645 | CK2011 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67300 | 67300 | 67300 |
1646 | CK2012 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 67300 | 67300 |
1647 | CK2013 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67300 | 67300 | 67300 |
1648 | CK2014 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
1649 | CK2015 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67300 | 67300 | 67300 |
1650 | CK2016 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 67300 | 67300 |
1651 | CK2017 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 67300 | 67300 |
1652 | CK2018 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67300 | 67300 | 67300 |
Loading...
02293.876.336