BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN

STT Mã nội bộ Tên tại BV Giá cho NB có BHYT Giá cho NB không có BHYT Giá dịch vụ theo yêu cầu
1 XNHH39 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12500 12500 12500
2 XNHH40 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40000 40000 40000
3 XNHH37 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14800 14800 14800
4 XNHH38 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22900 22900 22900
5 XNHH18 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38800 38800 38800
6 XNHH29 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 11000 11000 11000
7 XNHH25 Máu lắng (bằng máy tự động) 34300 34300 34300
8 XNHH17 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38000 38000 38000
9 GOI004 Gói Sinh Hoá 161300 161300 161300
10 GOI002 Gói Sinh Hoá 160600 160600 160600
11 TGNT18 Giường nội khoa loại 3 hạng III- YHCT (ghép 2) vao viện truoc 12h – BN VIEN PHI 39515 39515 39515
12 TGNT17 Giường nội khoa loại 3 hạng III- YHCT (ghép 2) ra viện sau 12h – BN VIEN PHI 39515 39515 39515
13 TGNT12 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền ( nằm ghép 2 ) 56450 56450 56450
14 TGNT11 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền 115000 115000 115000
15 TGNT2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền 112900 112900 112900
16 GIU003 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền( Ghép 2) 57500 57500 57500
17 GIU007 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa 175600 175600 175600
18 GIU009 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa 159800 159800 159800
19 GIU006 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền 121100 121100 121100
20 GIU001 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền(Ghép 2) 60550 60550 60550
21 GIU008 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền 36330 36330 36330
22 KHA003 Khám YHCT 30500 30500 30500
23 GIU010 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền 34500 34500 34500
24 KHA002 Khám YHCT 29000 29000 29000
25 DTD5 Điện tim thường 45900 45900 45900
26 DTD6 Điện tim thường 32000 32000 32000
27 CK2236 Điều trị chườm ngải cứu 35500 35500 35500
28 CK2235 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53600 53600 53600
29 CK2234 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50700 50700 50700
30 CK2233 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41800 41800 41800
31 CK2232 Tập ho có trợ giúp 30100 30100 30100
32 CK2231 Tập các kiểu thở 30100 30100 30100
33 CK2230 Tập với xe đạp tập 11200 11200 11200
34 CK2229 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11200 11200 11200
35 CK2228 Tập với ròng rọc 11200 11200 11200
36 CK2227 Tập vận động có kháng trở 46900 46900 46900
37 CK2226 Tập vận động có trợ giúp 46900 46900 46900
38 CK2225 Tập vận động thụ động 46900 46900 46900
39 CK2224 Tập lên, xuống cầu thang 29000 29000 29000
40 CK2223 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29000 29000 29000
41 CK2222 Tập đi với gậy 29000 29000 29000
42 CK2221 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29000 29000 29000
43 CK2220 Tập đi với khung tập đi 29000 29000 29000
44 CK2219 Tập đi với thanh song song 29000 29000 29000
45 CK2218 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46900 46900 46900
46 CK2217 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46900 46900 46900
47 CK2216 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46900 46900 46900
48 CK2215 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42300 42300 42300
49 CK2214 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45800 45800 45800
50 CK2213 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61400 61400 61400
51 CK2212 Điều trị bằng Parafin 42400 42400 42400
52 CK2211 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47400 47400 47400
53 CK2210 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 35200 35200
54 CK2209 Điều trị bằng siêu âm 45600 45600 45600
55 CK2208 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 41400 41400
56 CK2206 Điều trị bằng vi sóng 34900 34900 34900
57 CK2207 Điều trị bằng từ trường 38400 38400 38400
58 CK2205 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34900 34900 34900
59 CK2204 Điều trị bằng sóng ngắn 34900 34900 34900
60 CK2202 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62900 62900 62900
61 CK2203 Khí dung mũi họng 20400 20400 20400
62 CK2201 Làm thuốc tai 20500 20500 20500
63 CK2200 Chọc hút dịch vành tai 52600 52600 52600
64 CK2199 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 141000 141000 141000
65 CK2198 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 82300 82300 82300
66 CK2197 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11400 11400 11400
67 CK2196 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11400 11400 11400
68 CK2195 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34900 34900 34900
69 CK2194 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35200 35200 35200
70 CK2193 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2562000 2562000 2562000
71 CK2192 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000 2562000 2562000
72 CK2191 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2562000 2562000 2562000
73 CK2190 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2562000 2562000 2562000
74 CK2189 Giác hơi 33200 33200 33200
75 CK2188 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28500 28500 28500
76 CK2187 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65500 65500 65500
77 CK2186 Giác hơi điều trị cảm cúm 33200 33200 33200
78 CK2185 Giác hơi điều trị các chứng đau 33200 33200 33200
79 CK2184 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33200 33200 33200
80 CK2183 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33200 33200 33200
81 CK2182 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35500 35500 35500
82 CK2181 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35500 35500 35500
83 CK2180 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35500 35500 35500
84 CK2179 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35500 35500 35500
85 CK2178 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35500 35500 35500
86 CK2177 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35500 35500 35500
87 CK2176 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35500 35500 35500
88 CK2175 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35500 35500 35500
89 CK2174 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35500 35500 35500
90 CK2173 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35500 35500 35500
91 CK2172 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35500 35500 35500
92 CK2171 Cứu điều trị nấc thể hàn 35500 35500 35500
93 CK2170 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35500 35500 35500
94 CK2169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65500 65500 65500
95 CK2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65500 65500 65500
96 CK2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65500 65500 65500
97 CK2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65500 65500 65500
98 CK2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65500 65500 65500
99 CK2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65500 65500 65500
100 CK2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65500 65500 65500
101 CK2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65500 65500 65500
102 CK2161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65500 65500 65500
103 CK2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65500 65500 65500
104 CK2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65500 65500 65500
105 CK2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65500 65500 65500
106 CK2157 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65500 65500 65500
107 CK2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65500 65500 65500
108 CK2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65500 65500 65500
109 CK2154 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65500 65500 65500
110 CK2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65500 65500 65500
111 CK2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65500 65500 65500
112 CK2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65500 65500 65500
113 CK2150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65500 65500 65500
114 CK2149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65500 65500 65500
115 CK2148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65500 65500 65500
116 CK2147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65500 65500 65500
117 CK2146 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65500 65500 65500
118 CK2145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65500 65500 65500
119 CK2144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65500 65500 65500
120 CK2143 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65500 65500 65500
121 CK2142 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66100 66100 66100
122 CK2141 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100 66100 66100
123 CK2140 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66100 66100 66100
124 CK2139 Thuỷ châm điều trị di tinh 66100 66100 66100
125 CK2138 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66100 66100 66100
126 CK2136 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66100 66100 66100
127 CK2137 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66100 66100 66100
128 CK2135 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 66100 66100
129 CK2134 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 66100 66100
130 CK2133 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66100 66100 66100
131 CK2132 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100 66100 66100
132 CK2131 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66100 66100 66100
133 CK2130 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66100 66100 66100
134 CK2129 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 66100 66100
135 CK2128 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 66100 66100
136 CK2127 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66100 66100 66100
137 CK2126 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66100 66100 66100
138 CK2125 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100 66100 66100
139 CK2124 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100 66100 66100
140 CK2123 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100 66100 66100
141 CK2122 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66100 66100 66100
142 CK2121 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100 66100 66100
143 CK2120 Thuỷ châm điều trị thống kinh 66100 66100 66100
144 CK2119 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100 66100 66100
145 CK2118 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66100 66100 66100
146 CK2117 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66100 66100 66100
147 CK2116 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66100 66100 66100
148 CK2115 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66100 66100 66100
149 CK2114 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66100 66100 66100
150 CK2113 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66100 66100 66100
151 CK2112 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66100 66100 66100
152 CK2111 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66100 66100 66100
153 CK2110 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66100 66100 66100
154 CK2109 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66100 66100 66100
155 CK2108 Thuỷ châm điều trị mày đay 66100 66100 66100
156 CK2106 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66100 66100 66100
157 CK2107 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66100 66100 66100
158 CK2105 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100 66100 66100
159 CK2104 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66100 66100 66100
160 CK2103 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66100 66100 66100
161 CK2102 Thuỷ châm điều trị nấc 66100 66100 66100
162 CK2101 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66100 66100 66100
163 CK2100 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66100 66100 66100
164 CK2099 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67300 67300 67300
165 CK2098 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67300 67300 67300
166 CK2097 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67300 67300 67300
167 CK2096 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67300 67300 67300
168 CK2095 Điện châm điều trị ù tai 67300 67300 67300
169 CK2093 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67300 67300 67300
170 CK2094 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67300 67300 67300
171 CK2090 Điện châm điều trị đau hố mắt 67300 67300 67300
172 CK2091 Điện châm điều trị lác cơ năng 67300 67300 67300
173 CK2092 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67300 67300 67300
174 CK2089 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67300 67300 67300
175 CK2087 Điện châm điều trị sa tử cung 67300 67300 67300
176 CK2088 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67300 67300 67300
177 CK2086 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67300 67300 67300
178 CK2085 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67300 67300 67300
179 CK2084 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67300 67300 67300
180 CK2083 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67300 67300 67300
181 CK2082 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67300 67300 67300
182 CK2081 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67300 67300 67300
183 CK2080 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67300 67300 67300
184 CK2079 Điện châm điều trị trĩ 67300 67300 67300
185 CK2078 Điện châm điều trị viêm amidan 67300 67300 67300
186 CK2077 Điện châm điều trị cảm mạo 67300 67300 67300
187 CK2076 Điện châm điều trị hội chứng stress 67300 67300 67300
188 CK2075 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67300 67300 67300
189 CK2074 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143000 143000 143000
190 CK2073 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143000 143000 143000
191 CK2072 Cấy chỉ điều trị di tinh 143000 143000 143000
192 CK2071 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143000 143000 143000
193 CK2070 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143000 143000 143000
194 CK2069 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143000 143000 143000
195 CK2068 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143000 143000 143000
196 CK2067 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143000 143000 143000
197 CK2066 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143000 143000 143000
198 CK2065 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143000 143000 143000
199 CK2064 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143000 143000 143000
200 CK2063 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143000 143000 143000
201 CK2062 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143000 143000 143000
202 CK2061 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143000 143000 143000
203 CK2060 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143000 143000 143000
204 CK2059 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143000 143000 143000
205 CK2058 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143000 143000 143000
206 CK2057 Cấy chỉ điều trị nấc 143000 143000 143000
207 CK2056 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143000 143000 143000
208 CK2055 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143000 143000 143000
209 CK2054 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143000 143000 143000
210 CK2053 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143000 143000 143000
211 CK2052 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143000 143000 143000
212 CK2051 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143000 143000 143000
213 CK2050 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143000 143000 143000
214 CK2049 Cấy chỉ điều trị mày đay 143000 143000 143000
215 CK2048 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143000 143000 143000
216 CK2047 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143000 143000 143000
217 CK2046 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143000 143000 143000
218 CK2045 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67300 67300 67300
219 CK2044 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67300 67300 67300
220 CK2043 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 67300 67300 67300
221 CK2042 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 67300 67300 67300
222 CK2041 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67300 67300 67300
223 CK2040 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67300 67300 67300
224 CK2039 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 67300 67300 67300
225 CK2038 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67300 67300 67300
226 CK2037 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67300 67300 67300
227 CK2036 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67300 67300 67300
228 CK2035 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67300 67300 67300
229 CK2034 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 67300 67300 67300
230 CK2033 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 67300 67300 67300
231 CK2032 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 67300 67300 67300
232 CK2031 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67300 67300 67300
233 CK2030 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 67300 67300 67300
234 CK2029 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300 67300 67300
235 CK2028 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67300 67300 67300
236 CK2027 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300 67300 67300
237 CK2026 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 67300 67300 67300
238 CK2025 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 67300 67300 67300
239 CK2024 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67300 67300 67300
240 CK2023 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 67300 67300 67300
241 CK2022 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67300 67300 67300
242 CK2021 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 67300 67300 67300
243 CK2020 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67300 67300 67300
244 CK2019 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 67300 67300 67300
245 XNHH41 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14800 14500 14800
246 XNHH42 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38800 38000 38800
247 XNHH43 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38800 38000 38800
248 XNHH44 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 68700 68700 68700
249 XNHH45 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65200 65200 65200
250 XNHH46 Máu lắng (bằng máy tự động) 34300 34300 34300
251 XNHH47 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22900 22900 22900
252 XNHH48 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36500 36500 36500
253 XNHH49 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12500 12300 12500
254 XNHH50 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48000 48000 48000
255 XNHH51 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40000 39200 40000
256 XNHH52 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12500 12500 12500
257 XNHH53 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600 12600 12600
258 XNHH54 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12600 12600
259 XNHH55 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48400 48400 48400
260 XNHH56 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14900 14900 14900
261 XNHH57 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900 36900
262 XNHH58 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 40400 40400
263 XNHH59 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65800 65800 65800
264 XNHH60 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69300 69300 69300
265 XNHH61 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 23100 23100
266 XNHH62 Máu lắng (bằng máy tự động) 34600 34600 34600
267 XNHH63 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39100 39100 39100
268 XNHH64 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 39100 39100
269 XNSH1 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200 20000 21200
270 HBS001 HBsAg test nhanh 53600 53600 53600
271 XNSH7 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21200 21200 21200
272 XNSH8 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21400 21400 21400
273 XNSH17 Định lượng Urê máu [Máu] 21200 21200 21200
274 XNSH23 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 12800 12800 12800
275 XNSH27 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21400 21400 21400
276 XNSH35 Định lượng Globulin [Máu] 21400 21400 21400
277 XNSH46 Định lượng Acid Uric [Máu] 21400 21400 21400
278 XNSH48 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26800 26800 26800
279 XNSH49 Định lượng Creatinin (máu) 21400 21400 21400
280 XNSH50 Định lượng Glucose [Máu] 21400 21400 21400
281 XNSH52 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500 26500 26500
282 XNSH54 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22000 22000 22000
283 XNSH56 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22000 22000 22000
284 XNSH58 Định lượng Acid Uric [Máu] 21400 21400 21400
285 XNSH59 Định lượng Albumin [Máu] 21400 21400 21400
286 XNSH63 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21400 21400 21400
287 XNSH67 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21400 21400 21400
288 XNSH69 HBeAg test nhanh 59000 59000 59000
289 XNSH70 Định lượng Acid Uric [Máu] 21400 21200 21400
290 XNSH71 Định lượng Albumin [Máu] 21400 21200 21400
291 XNSH72 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21400 21200 21400
292 XNSH73 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21400 21200 21400
293 XNSH74 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21400 21200 21400
294 XNSH75 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16000 15000 16000
295 XNSH76 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12800 12000 12800
296 XNSH77 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26800 26500 26800
297 XNSH78 Định lượng Creatinin (máu) 21400 21200 21400
298 XNSH79 Định lượng Globulin [Máu] 21400 21200 21400
299 XNSH80 Định lượng Glucose [Máu] 21400 21200 21400
300 XNSH81 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21400 21200 21400
301 XNSH82 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26800 26500 26800
302 XNSH83 Định lượng Urê máu [Máu] 21400 21200 21400
303 XNSH84 Định nhóm máu tại giường 38800 38800 38800
304 XNSH85 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42900 40000 42900
305 XNSH86 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42900 40000 42900
306 XNSH87 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42900 40000 42900
307 XNSH88 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42900 40000 42900
308 XNSH89 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21400 22000 21400
309 XNSH90 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21400 21200 21400
310 XNSH91 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21400 22000 21400
311 XNSH92 HBeAg test nhanh 59000 57500 59000
312 XNSH93 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200 15200
313 XNSH94 Định nhóm máu tại giường 39100 39100 39100
314 XNSH95 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21500 21500
315 XNSH96 Định lượng Albumin [Máu] 21500 21500 21500
316 XNSH97 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 21500 21500
317 XNSH98 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 21500 21500
318 XNSH99 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 21500 21500
319 XNSH100 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 21500 21500
320 XNSH101 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500 21500 21500
321 XNSH102 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 21500 21500
322 XNSH103 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 12900 12900
323 XNSH104 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16100 16100 16100
324 XNSH105 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 26900 26900
325 XNSH106 Định lượng Creatinin (máu) 21500 21500 21500
326 XNSH107 Định lượng Glucose [Máu] 21500 21500 21500
327 XNSH108 Định lượng Globulin [Máu] 21500 21500 21500
328 XNSH109 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21500 21500
329 XNSH110 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 26900 26900
330 XNSH111 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 21500 21500
331 XNSH112 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43100 43100 43100
332 XNSH113 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43100 43100 43100
333 XNSH114 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 43100 43100
334 XNSH115 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43100 43100 43100
335 XNSH116 HBeAg test nhanh 59700 59700 59700
336 XNNT4 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27300 27300 27300
337 XNNT5 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27300 37100 27300
338 XNNT6 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 27400 27400
339 DND5 Điện não đồ thường quy 69600 69600 69600
340 DND6 Điện não đồ thường quy 63000 63000 63000
341 DND7 Ghi điện não đồ thông thường 63000 63000 63000
342 DND8 Ghi điện não đồ vi tính 63000 63000 63000
343 DND9 Điện não đồ thường quy 64300 64300 64300
344 DND10 Ghi điện não đồ vi tính 64300 64300 64300
345 DND11 Ghi điện não đồ thông thường 64300 64300 64300
346 SA27 Siêu âm ổ bụng 42100 42100 42100
347 SA28 Siêu âm các tuyến nước bọt 42100 42100 42100
348 SA29 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42100 42100 42100
349 SA30 Siêu âm tại giường 42100 42100 42100
350 SA31 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42100 42100 42100
351 SA32 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 42100 42100 42100
352 SA33 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 42100 42100 42100
353 SA34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 42100 42100 42100
354 SA35 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 42100 42100 42100
355 SA36 Siêu âm tử cung phần phụ 42100 42100 42100
356 SA37 Siêu âm tuyến giáp 42100 42100 42100
357 SA38 Siêu âm tuyến giáp 43900 43900 43900
358 SA39 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 43900 43900
359 SA40 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 43900 43900
360 SA41 Siêu âm tử cung phần phụ 43900 43900 43900
361 SA42 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 43900 43900
362 SA43 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 43900 43900
363 SA44 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 43900 43900
364 SA45 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 43900 43900
365 SA46 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 43900 43900
366 SA47 Siêu âm tại giường 43900 43900 43900
367 CK1240 Siêu âm ổ bụng 42100 42100 42100
368 CK1458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 64200 64200 64200
369 CK1487 Siêu âm ổ bụng 43900 43900 43900
370 XQU1 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 66000 66000 66000
371 XQU5 Chụp Xquang Blondeau 47000 47000 47000
372 XQU160 Chụp Xquang (Phim ≤ 24x30cm) (một tư thế) 49200 49200 49200
373 XQU450 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69200 69200 69200
374 XQU168 Chụp Xquang (Phim ≥ 24x30cm) (một tư thế) 55200 55200 55200
375 XQU182 Chụp Xquang (Phim > 24x30cm) (hai tư thế) 68200 68200 68200
376 XQU195 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68200 68200 68200
377 XQU196 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 55200 55200 55200
378 XQU197 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68200 68200 68200
379 XQU198 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68200 68200 68200
380 XQU199 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68200 68200 68200
381 XQU200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68200 68200 68200
382 XQU201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68200 68200 68200
383 XQU202 Chụp Xquang hàm chếch một bên 49200 49200 49200
384 XQU203 Chụp Xquang Hirtz 49200 49200 49200
385 XQU204 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 49200 49200 49200
386 XQU205 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 55200 55200
387 XQU206 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 49200 49200 49200
388 XQU207 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 55200 55200 55200
389 XQU208 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 55200 55200
390 XQU209 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 49200 49200 49200
391 XQU210 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 55200 55200 55200
392 XQU211 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 49200 49200 49200
393 XQU212 Chụp Xquang khớp vai thẳng 49200 49200 49200
394 XQU213 Chụp Xquang khung chậu thẳng 55200 55200 55200
395 XQU214 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 55200 55200 55200
396 XQU215 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 49200 49200 49200
397 XQU216 Chụp Xquang mỏm trâm 49200 49200 49200
398 XQU217 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55200 55200 55200
399 XQU218 Chụp Xquang ngực thẳng 55200 55200 55200
400 XQU219 Chụp Xquang Schuller 49200 49200 49200
401 XQU220 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68200 68200 68200
402 XQU221 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 49200 49200 49200
403 XQU222 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 49200 49200 49200
404 XQU223 Chụp Xquang Stenvers 49200 49200 49200
405 XQU224 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 49200 49200 49200
406 XQU225 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 55200 55200
407 XQU226 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 55200 55200 55200
408 XQU227 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68200 68200 68200
409 XQU228 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68200 68200 68200
410 XQU229 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68200 68200 68200
411 XQU230 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 49200 49200 49200
412 XQU231 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 55200 55200
413 XQU232 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 55200 55200 55200
414 XQU233 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 49200 49200 49200
415 XQU234 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68200 68200 68200
416 XQU235 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68200 68200 68200
417 XQU236 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 50200 50200 50200
418 XQU237 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 56200 56200 56200
419 XQU238 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 50200 50200 50200
420 XQU239 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 50200 50200 50200
421 XQU240 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 50200 50200 50200
422 XQU241 Chụp Xquang Hirtz 50200 50200 50200
423 XQU242 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50200 50200 50200
424 XQU243 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50200 50200 50200
425 XQU244 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 50200 50200 50200
426 XQU245 Chụp Xquang Chausse III 50200 50200 50200
427 XQU246 Chụp Xquang Schuller 50200 50200 50200
428 XQU247 Chụp Xquang Stenvers 50200 50200 50200
429 XQU248 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50200 50200 50200
430 XQU249 Chụp Xquang mỏm trâm 50200 50200 50200
431 XQU250 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69200 69200 69200
432 XQU251 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69200 69200 69200
433 XQU252 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 50200 50200 50200
434 XQU253 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50200 50200 50200
435 XQU254 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69200 69200 69200
436 XQU255 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69200 69200 69200
437 XQU256 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69200 69200 69200
438 XQU257 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69200 69200 69200
439 XQU258 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69200 69200 69200
440 XQU259 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 56200 56200 56200
441 XQU260 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56200 56200 56200
442 XQU261 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 50200 50200 50200
443 XQU262 Chụp Xquang khớp vai thẳng 50200 50200 50200
444 XQU263 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 50200 50200 50200
445 XQU264 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69200 69200 69200
446 XQU265 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 56200 56200
447 XQU266 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69200 69200 69200
448 XQU267 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 56200 56200
449 XQU268 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 50200 50200 50200
450 XQU269 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56200 56200 56200
451 XQU270 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 50200 50200 50200
452 XQU271 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69200 69200 69200
453 XQU272 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 56200 56200
454 XQU273 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 56200 56200 56200
455 XQU274 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69200 69200 69200
456 XQU275 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 56200 56200
457 XQU276 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 56200 56200 56200
458 XQU277 Chụp Xquang ngực thẳng 56200 56200 56200
459 XQU278 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56200 56200 56200
460 XQU279 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69200 69200 69200
461 XQU280 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 56200 56200 56200
462 XQU281 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56200 56200 56200
463 DTD7 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32000 32000 32000
464 DTD8 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 32800 32800
465 XQU164 Chụp Xquang (Phim ≤ 24x30cm) (hai tư thế) 55200 55200 55200
466 DTD9 Điện tim thường 32800 32800 32800
467 THU001 Thuỷ châm 66100 66100 66100
468 04C2.DY128 Xoa bóp bấm huyệt 64200 64200 64200
469 CK1520 Đặt thuốc YHCT 44800 44800 44800
470 04C3.1.142 Cắt chỉ 32000 32000 32000
471 YHDT259 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 66100 66100 66100
472 YHDT265 Thuỷ châm 64800 64800 64800
473 CK465 Điều trị bằng sóng ngắn 34200 34200 34200
474 CK706 Xông thuốc bằng máy 42000 42000 42000
475 CK719 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473000 473000 473000
476 CK720 Cắt chỉ khâu da 32000 32000 32000
477 CK721 Cấy chỉ 141000 141000 141000
478 CK722 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 141000 141000 141000
479 CK723 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 141000 141000 141000
480 CK724 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 141000 141000 141000
481 CK725 Cấy chỉ điều trị bại não 141000 141000 141000
482 CK726 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 141000 141000 141000
483 CK727 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 141000 141000 141000
484 CK728 Cấy chỉ điều trị bí đái 141000 141000 141000
485 CK729 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 141000 141000 141000
486 CK730 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 141000 141000 141000
487 CK731 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 141000 141000 141000
488 CK732 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 141000 141000 141000
489 CK733 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 141000 141000 141000
490 CK734 Cấy chỉ điều trị đái dầm 141000 141000 141000
491 CK735 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 141000 141000 141000
492 CK736 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 141000 141000 141000
493 CK737 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 141000 141000 141000
494 CK738 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 141000 141000 141000
495 CK739 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 141000 141000 141000
496 CK740 Cấy chỉ điều trị đau lưng 141000 141000 141000
497 YHDT741 Cấy chỉ 141000 141000 141000
498 CK741 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 141000 141000 141000
499 YHDT742 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2532000 2532000 2532000
500 CK742 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 141000 141000 141000
501 CK743 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 141000 141000 141000
502 YHDT743 Thắt các búi trĩ hậu môn 273000 273000 273000
503 CK744 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 141000 141000 141000
504 YHDT744 Cứu 35400 35400 35400
505 CK745 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 141000 141000 141000
506 YHDT745 Điện châm 66100 66100 66100
507 YHDT746 Điều trị bằng các dòng điện xung 40000 40000 40000
508 CK746 Cấy chỉ điều trị di tinh 141000 141000 141000
509 YHDT747 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53000 53000 53000
510 CK747 Cấy chỉ điều trị dị ứng 141000 141000 141000
511 YHDT748 Điều trị bằng Parafin 50000 50000 50000
512 CK748 Cấy chỉ điều trị động kinh 141000 141000 141000
513 YHDT749 Điều trị bằng siêu âm 45200 45200 45200
514 CK749 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 141000 141000 141000
515 CK750 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 141000 141000 141000
516 YHDT751 Điều trị bằng sóng ngắn 34200 34200 34200
517 CK751 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 141000 141000 141000
518 YHDT752 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34600 34600 34600
519 CK752 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 141000 141000 141000
520 YHDT753 Điều trị bằng từ trường 37000 37000 37000
521 CK753 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 141000 141000 141000
522 CK754 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 141000 141000 141000
523 YHDT754 Kéo nắn cột sống cổ 50500 50500 50500
524 CK755 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 141000 141000 141000
525 YHDT755 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50500 50500 50500
526 CK756 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 141000 141000 141000
527 YHDT756 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000 87000 87000
528 CK757 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 141000 141000 141000
529 CK758 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 141000 141000 141000
530 YHDT758 Sắc thuốc thang 12400 12400 12400
531 CK759 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 141000 141000 141000
532 YHDT759 Tập với ròng rọc 9800 9800 9800
533 CK760 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 141000 141000 141000
534 YHDT760 Tập với xe đạp tập 9800 9800 9800
535 CK761 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 141000 141000 141000
536 YHDT761 Thủy châm 61800 61800 61800
537 CK762 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 141000 141000 141000
538 YHDT762 Xoa bóp cục bộ bằng tay 60 phút 59500 59500 59500
539 CK763 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 141000 141000 141000
540 YHDT763 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61300 61300 61300
541 CK764 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 141000 141000 141000
542 YHDT764 Xông hơi thuốc 40000 40000 40000
543 CK765 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 141000 141000 141000
544 CK766 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 141000 141000 141000
545 CK767 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 141000 141000 141000
546 CK768 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 141000 141000 141000
547 CK769 Cấy chỉ điều trị liệt dương 141000 141000 141000
548 CK770 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 141000 141000 141000
549 CK771 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 141000 141000 141000
550 CK772 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 141000 141000 141000
551 CK773 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 141000 141000 141000
552 CK774 Cấy chỉ điều trị mày đay 141000 141000 141000
553 CK775 Cấy chỉ điều trị nấc 141000 141000 141000
554 CK776 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 141000 141000 141000
555 CK777 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 141000 141000 141000
556 CK778 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 141000 141000 141000
557 CK779 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 141000 141000 141000
558 CK780 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 141000 141000 141000
559 CK781 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 141000 141000 141000
560 CK782 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 141000 141000 141000
561 CK783 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 141000 141000 141000
562 CK784 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 141000 141000 141000
563 CK785 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 141000 141000 141000
564 CK786 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 141000 141000 141000
565 CK787 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 141000 141000 141000
566 CK788 Cấy chỉ điều trị táo bón 141000 141000 141000
567 CK789 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 141000 141000 141000
568 CK790 Cấy chỉ điều trị teo cơ 141000 141000 141000
569 CK791 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 141000 141000 141000
570 CK792 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 141000 141000 141000
571 CK793 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 141000 141000 141000
572 CK794 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 141000 141000 141000
573 CK795 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 141000 141000 141000
574 CK796 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 141000 141000 141000
575 CK797 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 141000 141000 141000
576 CK798 Cấy chỉ điều trị trĩ 141000 141000 141000
577 CK799 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 141000 141000 141000
578 CK800 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 141000 141000 141000
579 CK801 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 141000 141000 141000
580 CK802 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 141000 141000 141000
581 CK803 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 141000 141000 141000
582 CK804 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 141000 141000 141000
583 CK805 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 141000 141000 141000
584 CK806 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 141000 141000 141000
585 CK807 Chích lể 64100 64100 64100
586 CK812 Chườm ngải 35400 35400 35400
587 CK813 Cứu 35400 35400 35400
588 CK814 Cứu điều trị bại não thể hàn 35400 35400 35400
589 CK815 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35400 35400 35400
590 CK816 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35400 35400 35400
591 CK817 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35400 35400 35400
592 CK818 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35400 35400 35400
593 CK819 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35400 35400 35400
594 CK820 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35400 35400 35400
595 CK821 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35400 35400 35400
596 CK822 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35400 35400 35400
597 CK823 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35400 35400 35400
598 CK824 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35400 35400 35400
599 CK825 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35400 35400 35400
600 CK826 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35400 35400 35400
601 CK827 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35400 35400 35400
602 CK828 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35400 35400 35400
603 CK829 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35400 35400 35400
604 CK830 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35400 35400 35400
605 CK831 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35400 35400 35400
606 CK832 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35400 35400 35400
607 CK833 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35400 35400 35400
608 CK834 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35400 35400 35400
609 CK835 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35400 35400 35400
610 CK836 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35400 35400 35400
611 CK837 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35400 35400 35400
612 CK838 Cứu điều trị liệt thể hàn 35400 35400 35400
613 CK839 Cứu điều trị nấc thể hàn 35400 35400 35400
614 CK840 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35400 35400 35400
615 CK841 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35400 35400 35400
616 CK842 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35400 35400 35400
617 CK843 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35400 35400 35400
618 CK844 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35400 35400 35400
619 CK845 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35400 35400 35400
620 CK846 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35400 35400 35400
621 CK847 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35400 35400 35400
622 CK848 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35400 35400 35400
623 CK849 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35400 35400 35400
624 CK850 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35400 35400 35400
625 CK851 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35400 35400 35400
626 CK852 Đặt ống nội khí quản 564000 564000 564000
627 CK853 Đặt ống thông dạ dày 88700 88700 88700
628 CK854 Đặt ống thông hậu môn 80900 80900 80900
629 CK855 Đặt sonde bàng quang 88700 88700 88700
630 CK857 Đặt thuốc YHCT 44800 44800 44800
631 CK858 Điện châm 66100 66100 66100
632 CK860 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 66100 66100 66100
633 CK861 Điện châm điều trị bại não 66100 66100 66100
634 CK862 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 66100 66100 66100
635 CK863 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 66100 66100 66100
636 CK864 Điện châm điều trị bí đái 66100 66100 66100
637 CK865 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 66100 66100 66100
638 CK866 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100 66100 66100
639 CK867 Điện châm điều trị cảm cúm 66100 66100 66100
640 CK868 Điện châm điều trị cảm mạo 66100 66100 66100
641 CK869 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66100 66100 66100
642 CK870 Điện châm điều trị chắp lẹo 66100 66100 66100
643 CK871 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 66100 66100 66100
644 CK872 Điện châm điều trị chứng tic 66100 66100 66100
645 CK873 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 66100 66100 66100
646 CK874 Điện châm điều trị chứng ù tai 66100 66100 66100
647 CK875 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 66100 66100
648 CK876 Điện châm điều trị đái dầm 66100 66100 66100
649 CK877 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 66100 66100
650 CK878 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100 66100 66100
651 CK879 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 66100 66100
652 CK880 Điện châm điều trị đau hố mắt 66100 66100 66100
653 CK881 Điện châm điều trị đau lưng 66100 66100 66100
654 CK882 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 66100 66100 66100
655 CK883 Điện châm điều trị đau ngực sườn 66100 66100 66100
656 CK884 Điện châm điều trị đau răng 66100 66100 66100
657 CK885 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 66100 66100 66100
658 CK886 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 66100 66100 66100
659 CK887 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 66100 66100 66100
660 CK888 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66100 66100 66100
661 CK889 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 66100 66100 66100
662 CK890 Điện châm điều trị giảm đau do zona 66100 66100 66100
663 CK891 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100 66100 66100
664 CK892 Điện châm điều trị giảm khứu giác 66100 66100 66100
665 CK893 Điện châm điều trị giảm thị lực 66100 66100 66100
666 CK894 Điện châm điều trị giảm thính lực 66100 66100 66100
667 CK895 Điện châm điều trị hen phế quản 66100 66100 66100
668 CK896 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 66100 66100
669 CK897 Điện châm điều trị hội chứng stress 66100 66100 66100
670 CK898 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 66100 66100
671 CK899 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100 66100 66100
672 CK900 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 66100 66100
673 CK901 Điện châm điều trị huyết áp thấp 66100 66100 66100
674 CK902 Điện châm điều trị khàn tiếng 66100 66100 66100
675 CK903 Điện châm điều trị lác 66100 66100 66100
676 CK904 Điện châm điều trị lác cơ năng 66100 66100 66100
677 CK905 Điện châm điều trị liệt chi dưới 66100 66100 66100
678 CK906 Điện châm điều trị liệt chi trên 66100 66100 66100
679 CK907 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100 66100 66100
680 CK908 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 66100 66100
681 CK909 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 66100 66100 66100
682 CK910 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66100 66100 66100
683 CK911 Điện châm điều trị liệt nửa người 66100 66100 66100
684 CK912 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66100 66100 66100
685 CK913 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 66100 66100
686 CK914 Điện châm điều trị mất ngủ 66100 66100 66100
687 CK915 Điện châm điều trị nôn nấc 66100 66100 66100
688 CK916 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 66100 66100 66100
689 CK917 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66100 66100 66100
690 CK918 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 66100 66100 66100
691 CK919 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 66100 66100
692 CK920 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66100 66100 66100
693 CK921 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 66100 66100
694 CK922 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66100 66100 66100
695 CK923 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 66100 66100
696 CK924 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66100 66100 66100
697 CK925 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100 66100 66100
698 CK926 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100 66100 66100
699 CK927 Điện châm điều trị sa trực tràng 66100 66100 66100
700 CK928 Điện châm điều trị sa tử cung 66100 66100 66100
701 CK929 Điện châm điều trị stress 66100 66100 66100
702 CK930 Điện châm điều trị sụp mi 66100 66100 66100
703 CK931 Điện châm điều trị tăng huyết áp 66100 66100 66100
704 CK932 Điện châm điều trị táo bón 66100 66100 66100
705 CK933 Điện châm điều trị teo cơ 66100 66100 66100
706 CK934 Điện châm điều trị thất ngôn 66100 66100 66100
707 CK935 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 66100 66100
708 CK936 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100 66100 66100
709 CK937 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000 479000 479000
710 CK938 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 66100 66100
711 CK939 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 66100 66100
712 CK940 Điện châm điều trị trĩ 66100 66100 66100
713 CK941 Điện châm điều trị ù tai 66100 66100 66100
714 CK942 Điện châm điều trị viêm amidan 66100 66100 66100
715 CK943 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 66100 66100 66100
716 CK944 Điện châm điều trị viêm bàng quang 66100 66100 66100
717 CK945 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 66100 66100 66100
718 CK946 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100 66100 66100
719 CK947 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 66100 66100 66100
720 CK948 Điện châm điều trị viêm kết mạc 66100 66100 66100
721 CK949 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 66100 66100
722 CK950 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 66100 66100 66100
723 CK951 Điện châm điều trị viêm phần phụ 66100 66100 66100
724 CK952 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 66100 66100
725 CK953 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100 66100 66100
726 CK1020 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 73100 73100 73100
727 CK1028 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 73100 73100 73100
728 CK1031 Điện mãng châm điều trị liệt dương 73100 73100 73100
729 CK1059 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 73100 73100 73100
730 CK1078 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 73100 73100 73100
731 CK1085 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 73100 73100 73100
732 CK1092 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 73100 73100 73100
733 CK1093 Điện nhĩ châm điều di tinh 66100 66100 66100
734 CK1094 Điện nhĩ châm điều trị bại não 66100 66100 66100
735 CK1095 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 66100 66100 66100
736 CK1096 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 66100 66100 66100
737 CK1097 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 66100 66100 66100
738 CK1098 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 66100 66100 66100
739 CK1099 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 66100 66100 66100
740 CK1100 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100 66100 66100
741 CK1101 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 66100 66100 66100
742 CK1102 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66100 66100 66100
743 CK1103 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 66100 66100 66100
744 CK1104 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 66100 66100 66100
745 CK1105 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 66100 66100 66100
746 CK1106 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 66100 66100 66100
747 CK1107 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 66100 66100
748 CK1108 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66100 66100 66100
749 CK1109 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 66100 66100 66100
750 CK1110 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 66100 66100 66100
751 CK1111 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 66100 66100 66100
752 CK1112 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 66100 66100
753 CK1113 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 66100 66100 66100
754 CK1114 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 66100 66100
755 CK1115 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 66100 66100 66100
756 CK1116 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 66100 66100 66100
757 CK1117 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 66100 66100 66100
758 CK1118 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 66100 66100 66100
759 CK1119 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 66100 66100 66100
760 CK1120 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100 66100 66100
761 CK1121 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 66100 66100 66100
762 CK1122 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 66100 66100 66100
763 CK1123 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 66100 66100 66100
764 CK1124 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 66100 66100 66100
765 CK1125 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100 66100 66100
766 CK1126 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 66100 66100 66100
767 CK1127 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 66100 66100 66100
768 CK1128 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 66100 66100 66100
769 CK1129 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 66100 66100 66100
770 CK1130 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 66100 66100 66100
771 CK1131 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 66100 66100 66100
772 CK1132 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 66100 66100
773 CK1133 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 66100 66100 66100
774 CK1134 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 66100 66100
775 CK1135 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100 66100 66100
776 CK1136 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 66100 66100 66100
777 CK1137 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 66100 66100
778 CK1138 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 66100 66100 66100
779 CK1139 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 66100 66100 66100
780 CK1140 Điện nhĩ châm điều trị lác 66100 66100 66100
781 CK1141 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 66100 66100 66100
782 CK1142 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 66100 66100 66100
783 CK1143 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100 66100 66100
784 CK1144 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 66100 66100 66100
785 CK1145 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 66100 66100
786 CK1146 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 66100 66100 66100
787 CK1147 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 66100 66100 66100
788 CK1148 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100 66100 66100
789 CK1149 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 66100 66100 66100
790 CK1150 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 66100 66100
791 CK1152 Điện nhĩ châm điều trị nấc 66100 66100 66100
792 CK1153 Điện nhĩ châm điều trị nôn 66100 66100 66100
793 CK1154 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 66100 66100 66100
794 CK1155 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 66100 66100 66100
795 CK1156 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 66100 66100
796 CK1157 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66100 66100 66100
797 CK1158 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 66100 66100 66100
798 CK1159 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100 66100 66100
799 CK1160 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66100 66100 66100
800 CK1161 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 66100 66100
801 CK1162 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100 66100 66100
802 CK1163 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100 66100 66100
803 CK1164 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 66100 66100 66100
804 CK1165 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 66100 66100 66100
805 CK1166 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 66100 66100 66100
806 CK1167 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 66100 66100 66100
807 CK1168 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 66100 66100 66100
808 CK1169 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 66100 66100 66100
809 CK1170 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 66100 66100 66100
810 CK1171 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 66100 66100 66100
811 CK1172 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 66100 66100 66100
812 CK1173 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 66100 66100 66100
813 CK1174 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 66100 66100
814 CK1175 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100 66100 66100
815 CK1176 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 66100 66100 66100
816 CK1177 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 66100 66100
817 CK1178 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 66100 66100
818 CK1179 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 66100 66100 66100
819 CK1180 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 66100 66100 66100
820 CK1181 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 66100 66100 66100
821 CK1182 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66100 66100 66100
822 CK1183 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 66100 66100 66100
823 CK1184 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 66100 66100
824 CK1185 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 66100 66100 66100
825 CK1186 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 66100 66100 66100
826 CK1187 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 66100 66100
827 CK1188 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100 66100 66100
828 CK1189 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 66100 66100 66100
829 CK1190 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 66100 66100 66100
830 CK1191 Điều trị bằng các dòng điện xung 41000 41000 41000
831 CK1193 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53000 53000 53000
832 CK11194 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 44100 44100 44100
833 CK1194 Chọc dịch tuỷ sống 107000 107000 107000
834 CK1195 Điều trị bằng Parafin 42000 42000 42000
835 CK1196 Điều trị bằng siêu âm 45200 45200 45200
836 CK1197 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34600 34600 34600
837 CK1198 Điều trị bằng từ trường 38000 38000 38000
838 CK1199 Điều trị chườm ngải cứu 35400 35400 35400
839 CK1200 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2532000 2532000 2532000
840 CK1202 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 81400 81400 81400
841 CK1203 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 81400 81400 81400
842 CK1204 Giác hơi 32800 32800 32800
843 CK1205 Giác hơi điều trị các chứng đau 32800 32800 32800
844 CK1206 Giác hơi điều trị cảm cúm 32800 32800 32800
845 CK1207 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 32800 32800 32800
846 CK1208 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 32800 32800 32800
847 CK1209 Hào châm 64100 64100 64100
848 CK1210 Hút dịch khớp gối 113000 113000 113000
849 CK1211 Hút đờm hầu họng 10800 10800 10800
850 CK1212 Kéo nắn cột sống cổ 44100 44100 44100
851 CK1213 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44100 44100 44100
852 CK1214 Khí dung mũi họng 19600 19600 19600
853 CK1215 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 45400 45400 45400
854 CK1216 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 41100 41100 41100
855 CK1217 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49000 49000 49000
856 CK1218 Kỹ thuật xoa bóp vùng 40600 40600 40600
857 CK1219 Làm thuốc tai 20400 20400 20400
858 CK1221 Lấy dị vật kết mạc 63600 63600 63600
859 CK1222 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62000 62000 62000
860 CK1223 Luyện tập dưỡng sinh 22700 22700 22700
861 CK1225 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 48800 48800 48800
862 CK1226 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 48800 48800 48800
863 CK1227 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 197000 197000 197000
864 CK1228 Nhĩ châm 64100 64100 64100
865 CK1229 Nhổ chân răng sữa 36200 36200 36200
866 CK1230 Nhổ răng sữa 36200 36200 36200
867 CK1231 Ôn châm 64100 64100 64100
868 CK1232 Ôn châm 71100 71100 71100
869 CK1233 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2532000 2532000 2532000
870 CK1234 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2532000 2532000 2532000
871 CK1235 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2532000 2532000 2532000
872 CK1236 Rửa bàng quang 194000 194000 194000
873 CK1237 Rửa dạ dày cấp cứu 115000 115000 115000
874 CK1238 Sắc thuốc thang 12400 12400 12400
875 CK1239 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12400 12400 12400
876 CK1241 Tập các kiểu thở 29700 29700 29700
877 CK1242 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 28500 28500 28500
878 CK1243 Tập đi với gậy 28500 28500 28500
879 CK1244 Tập đi với khung tập đi 28500 28500 28500
880 CK1245 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 28500 28500 28500
881 CK1246 Tập đi với thanh song song 28500 28500 28500
882 CK1247 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 45400 45400 45400
883 CK1248 Tập ho có trợ giúp 29700 29700 29700
884 CK1249 Tập lên, xuống cầu thang 28500 28500 28500
885 CK1250 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 45400 45400 45400
886 CK1251 Tập vận động có kháng trở 45400 45400 45400
887 CK1252 Tập vận động có trợ giúp 45400 45400 45400
888 CK1253 Tập vận động thụ động 45400 45400 45400
889 CK1254 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 10800 10800 10800
890 CK1255 Tập với ròng rọc 10800 10800 10800
891 CK1256 Tập với xe đạp tập 10800 10800 10800
892 CK1257 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32000 32000 32000
893 CK1258 Thay canuyn mở khí quản 245000 245000 245000
894 CK1259 Thông tiểu 88700 88700 88700
895 CK1260 Thụt tháo phân 80900 80900 80900
896 CK1261 Thủy châm 64800 64800 64800
897 CK1262 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 64800 64800 64800
898 CK1263 Thuỷ châm điều trị bại não 64800 64800 64800
899 CK1264 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 64800 64800 64800
900 CK1265 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 64800 64800 64800
901 CK1266 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 64800 64800 64800
902 CK1267 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 64800 64800 64800
903 CK1268 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 64800 64800 64800
904 CK1269 Thuỷ châm điều trị bí đái 64800 64800 64800
905 CK1270 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 64800 64800 64800
906 CK1271 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 64800 64800 64800
907 CK1272 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 64800 64800 64800
908 CK1273 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64800 64800 64800
909 CK1274 Thuỷ châm điều trị chứng tic 64800 64800 64800
910 CK1275 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 64800 64800 64800
911 CK1276 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 64800 64800 64800
912 CK1277 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 64800 64800 64800
913 CK1278 Thuỷ châm điều trị đái dầm 64800 64800 64800
914 CK1279 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 64800 64800 64800
915 CK1280 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64800 64800 64800
916 CK1281 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 64800 64800 64800
917 CK1282 Thuỷ châm điều trị đau dây V 64800 64800 64800
918 CK1283 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 64800 64800 64800
919 CK1284 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 64800 64800 64800
920 CK1285 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64800 64800 64800
921 CK1286 Thuỷ châm điều trị đau lưng 64800 64800 64800
922 CK1287 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 64800 64800 64800
923 CK1288 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 64800 64800 64800
924 CK1289 Thuỷ châm điều trị đau răng 64800 64800 64800
925 CK1290 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 64800 64800 64800
926 CK1291 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 64800 64800 64800
927 CK1292 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 64800 64800 64800
928 CK1293 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 64800 64800 64800
929 CK1294 Thuỷ châm điều trị di tinh 64800 64800 64800
930 CK1295 Thuỷ châm điều trị dị ứng 64800 64800 64800
931 CK1296 Thuỷ châm điều trị động kinh 64800 64800 64800
932 CK1297 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 64800 64800 64800
933 CK1298 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64800 64800 64800
934 CK1299 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 64800 64800 64800
935 CK1300 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 64800 64800 64800
936 CK1301 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 64800 64800 64800
937 CK1302 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 64800 64800 64800
938 CK1303 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 64800 64800 64800
939 CK1304 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 64800 64800 64800
940 CK1305 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 64800 64800 64800
941 CK1306 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64800 64800 64800
942 CK1307 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64800 64800 64800
943 CK1308 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 64800 64800 64800
944 CK1309 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 64800 64800 64800
945 CK1310 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 64800 64800 64800
946 CK1311 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 64800 64800 64800
947 CK1312 Thuỷ châm điều trị lác 64800 64800 64800
948 CK1313 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 64800 64800 64800
949 CK1314 Thuỷ châm điều trị liệt 64800 64800 64800
950 CK1315 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 64800 64800 64800
951 CK1316 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 64800 64800 64800
952 CK1317 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64800 64800 64800
953 CK1318 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 64800 64800 64800
954 CK1319 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 64800 64800 64800
955 CK1320 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 64800 64800 64800
956 CK1321 Thuỷ châm điều trị liệt dương 64800 64800 64800
957 CK1322 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 64800 64800 64800
958 CK1323 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 64800 64800 64800
959 CK1324 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64800 64800 64800
960 CK1325 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 64800 64800 64800
961 CK1326 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64800 64800 64800
962 CK1327 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 64800 64800 64800
963 CK1328 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64800 64800 64800
964 CK1329 Thuỷ châm điều trị mày đay 64800 64800 64800
965 CK1330 Thuỷ châm điều trị nấc 64800 64800 64800
966 CK1331 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 64800 64800 64800
967 CK1332 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64800 64800 64800
968 CK1333 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 64800 64800 64800
969 CK1334 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64800 64800 64800
970 CK1335 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 64800 64800 64800
971 CK1336 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 64800 64800 64800
972 CK1337 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 64800 64800 64800
973 CK1338 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64800 64800 64800
974 CK1339 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 64800 64800 64800
975 CK1340 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 64800 64800 64800
976 CK1341 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 64800 64800 64800
977 CK1342 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 64800 64800 64800
978 CK1343 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 64800 64800 64800
979 CK1344 Thủy châm điều trị sa trực tràng 64800 64800 64800
980 CK1345 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 64800 64800 64800
981 CK1346 Thuỷ châm điều trị stress 64800 64800 64800
982 CK1347 Thuỷ châm điều trị sụp mi 64800 64800 64800
983 CK1348 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 64800 64800 64800
984 CK1349 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 64800 64800 64800
985 CK1350 Thuỷ châm điều trị táo bón 64800 64800 64800
986 CK1351 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 64800 64800 64800
987 CK1352 Thuỷ châm điều trị teo cơ 64800 64800 64800
988 CK1353 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 64800 64800 64800
989 CK1354 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 64800 64800 64800
990 CK1355 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 64800 64800 64800
991 CK1356 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64800 64800 64800
992 CK1357 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 64800 64800 64800
993 CK1358 Thuỷ châm điều trị thống kinh 64800 64800 64800
994 CK1359 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 64800 64800 64800
995 CK1360 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 64800 64800 64800
996 CK1361 Thuỷ châm điều trị trĩ 64800 64800 64800
997 CK1362 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 64800 64800 64800
998 CK1363 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 64800 64800 64800
999 CK1364 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 64800 64800 64800
1000 CK1365 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 64800 64800 64800
1001 CK1366 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 64800 64800 64800
1002 CK1367 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 64800 64800 64800
1003 CK1368 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 64800 64800 64800
1004 CK1369 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64800 64800 64800
1005 CK1370 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 64800 64800 64800
1006 CK1371 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 64800 64800 64800
1007 CK1372 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 64800 64800 64800
1008 CK1373 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 60600 60600 60600
1009 CK1374 Tiêm bắp thịt 11000 11000 11000
1010 CK1375 Tiêm dưới da 11000 11000 11000
1011 CK1376 Tiêm tĩnh mạch 11000 11000 11000
1012 CK1377 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11000 11000 11000
1013 CK1378 Tiêm trong da 11000 11000 11000
1014 CK1379 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11000 11000 11000
1015 CK1380 Truyền tĩnh mạch 21000 21000 21000
1016 CK1381 Vận động trị liệu hô hấp 29700 29700 29700
1017 CK1382 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 27200 27200 27200
1018 CK1383 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 64200 64200 64200
1019 CK1384 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 64200 64200 64200
1020 CK1385 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 64200 64200 64200
1021 CK1386 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 64200 64200 64200
1022 CK1387 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 64200 64200 64200
1023 CK1388 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 64200 64200 64200
1024 CK1389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64200 64200 64200
1025 CK1390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 64200 64200 64200
1026 CK1391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 64200 64200 64200
1027 CK1392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 64200 64200 64200
1028 CK1393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 64200 64200 64200
1029 CK1394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 64200 64200 64200
1030 CK1395 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 64200 64200 64200
1031 CK1396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 64200 64200 64200
1032 CK1397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64200 64200 64200
1033 CK1398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 64200 64200 64200
1034 CK1399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 64200 64200 64200
1035 CK1400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64200 64200 64200
1036 CK1401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64200 64200 64200
1037 CK1402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64200 64200 64200
1038 CK1403 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 64200 64200 64200
1039 CK1404 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 64200 64200 64200
1040 CK1405 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 64200 64200 64200
1041 CK1406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64200 64200 64200
1042 CK1407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 64200 64200 64200
1043 CK1408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 64200 64200 64200
1044 CK1409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 64200 64200 64200
1045 CK1410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 64200 64200 64200
1046 CK1411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 64200 64200 64200
1047 CK1412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 64200 64200 64200
1048 CK1413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 64200 64200 64200
1049 CK1414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 64200 64200 64200
1050 CK1415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 64200 64200 64200
1051 CK1416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 64200 64200 64200
1052 CK1417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 64200 64200 64200
1053 CK1418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64200 64200 64200
1054 CK1419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 64200 64200 64200
1055 CK1420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 64200 64200 64200
1056 CK1421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64200 64200 64200
1057 CK1422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64200 64200 64200
1058 CK1423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 64200 64200 64200
1059 CK1424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64200 64200 64200
1060 CK1425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64200 64200 64200
1061 CK1426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 64200 64200 64200
1062 CK1427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 64200 64200 64200
1063 CK1428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 64200 64200 64200
1064 CK1429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 64200 64200 64200
1065 CK1430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 64200 64200 64200
1066 CK1431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64200 64200 64200
1067 CK1432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64200 64200 64200
1068 CK1433 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 176000 176000
1069 CK1433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64200 64200 64200
1070 CK1434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 64200 64200 64200
1071 CK1435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64200 64200 64200
1072 CK1436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 64200 64200 64200
1073 CK1437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64200 64200 64200
1074 CK1438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64200 64200 64200
1075 CK1439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64200 64200 64200
1076 CK1440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 64200 64200 64200
1077 CK1441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 64200 64200 64200
1078 CK1442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64200 64200 64200
1079 CK1443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 64200 64200 64200
1080 CK1444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 64200 64200 64200
1081 CK1445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 64200 64200 64200
1082 CK1446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 64200 64200 64200
1083 CK1447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 64200 64200 64200
1084 CK1448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64200 64200 64200
1085 CK1449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 64200 64200 64200
1086 CK1450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 64200 64200 64200
1087 CK1451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 64200 64200 64200
1088 CK1452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 64200 64200 64200
1089 CK1453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 64200 64200 64200
1090 CK1454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 64200 64200 64200
1091 CK1455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 64200 64200 64200
1092 CK1456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 64200 64200 64200
1093 CK1457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 64200 64200 64200
1094 CK1458 Thay canuyn mở khí quản 247000 247000 247000
1095 CK1459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64200 64200 64200
1096 CK1460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 64200 64200 64200
1097 CK1461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 64200 64200 64200
1098 CK1462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 64200 64200 64200
1099 CK1463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 64200 64200 64200
1100 CK1464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64200 64200 64200
1101 CK1465 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 64200 64200 64200
1102 CK1466 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64200 64200 64200
1103 CK1467 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 64200 64200 64200
1104 CK1468 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 64200 64200 64200
1105 CK1469 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64200 64200 64200
1106 CK1470 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 49000 49000 49000
1107 CK1471 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 64200 64200 64200
1108 CK1472 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64200 64200 64200
1109 CK1473 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64200 64200 64200
1110 CK1474 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 64200 64200 64200
1111 CK1475 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64200 64200 64200
1112 CK1476 Xông hơi thuốc 42000 42000 42000
1113 CK1477 Xông thuốc bằng máy 42000 42000 42000
1114 CK1478 Vận động trị liệu hô hấp 30100 30100 30100
1115 CK1479 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201000 201000 201000
1116 CK1480 Hút đờm hầu họng 11100 11100 11100
1117 CK1481 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50700 50700 50700
1118 CK1482 Đặt sonde bàng quang 90100 90100 90100
1119 CK1483 Rửa bàng quang 198000 198000 198000
1120 CK1484 Đặt ống thông dạ dày 90100 90100 90100
1121 CK1485 Đặt ống thông hậu môn 82100 82100 82100
1122 CK1486 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 119000 119000
1123 CK1488 Hút dịch khớp gối 114000 114000 114000
1124 CK1489 Thông tiểu 90100 90100 90100
1125 CK1490 Đặt sonde hậu môn 82100 82100 82100
1126 CK1491 Thụt tháo phân 82100 82100 82100
1127 CK1492 Kéo nắn cột sống cổ 45300 45300 45300
1128 CK1493 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45300 45300 45300
1129 CK1494 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500 12500 12500
1130 CK1495 Xông thuốc bằng máy 42900 42900 42900
1131 CK1496 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49400 49400 49400
1132 CK1497 Xông hơi thuốc 42900 42900 42900
1133 CK1498 Sắc thuốc thang 12500 12500 12500
1134 CK1499 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49400 49400 49400
1135 CK1500 Đặt thuốc YHCT 45400 45400 45400
1136 CK1501 Bó thuốc 50500 50500 50500
1137 CK1502 Chườm ngải 35500 35500 35500
1138 CK1503 Hào châm 65300 65300 65300
1139 CK1504 Nhĩ châm 65300 65300 65300
1140 CK1505 Ôn châm 65300 65300 65300
1141 CK1506 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 74300 74300 74300
1142 CK1507 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 67300 67300 67300
1143 CK1508 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 74300 74300 74300
1144 CK1509 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 67300 67300 67300
1145 CK1510 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 74300 74300 74300
1146 CK1511 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 67300 67300 67300
1147 CK1512 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 74300 74300 74300
1148 CK1513 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 67300 67300 67300
1149 CK1514 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 74300 74300 74300
1150 CK1515 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67300 67300 67300
1151 CK1516 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 74300 74300 74300
1152 CK1517 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 67300 67300 67300
1153 CK1518 Điện mãng châm điều trị teo cơ 74300 74300 74300
1154 CK1519 Điện mãng châm điều trị teo cơ 67300 67300 67300
1155 CK1520 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 74300 74300 74300
1156 CK1521 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 67300 67300 67300
1157 CK1522 Điện mãng châm điều trị bại não 74300 74300 74300
1158 CK1523 Điện mãng châm điều trị bại não 67300 67300 67300
1159 CK1524 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 74300 74300 74300
1160 CK1525 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67300 67300 67300
1161 CK1526 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 74300 74300 74300
1162 CK1527 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 67300 67300 67300
1163 CK1528 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 74300 74300 74300
1164 CK1529 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 67300 67300 67300
1165 CK1530 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 74300 74300 74300
1166 CK1531 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 67300 67300 67300
1167 CK1532 Điện mãng châm điều trị đau đầu 74300 74300 74300
1168 CK1533 Điện mãng châm điều trị đau đầu 67300 67300 67300
1169 CK1534 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 74300 74300 74300
1170 CK1535 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 67300 67300 67300
1171 CK1536 Điện mãng châm điều trị stress 74300 74300 74300
1172 CK1537 Điện mãng châm điều trị stress 67300 67300 67300
1173 CK1538 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 74300 74300 74300
1174 CK1539 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 67300 67300 67300
1175 CK1540 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 74300 74300 74300
1176 CK1541 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67300 67300 67300
1177 CK1542 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 74300 74300 74300
1178 CK1543 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 67300 67300 67300
1179 CK1544 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 74300 74300 74300
1180 CK1545 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 67300 67300 67300
1181 CK1546 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 74300 74300 74300
1182 CK1547 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 67300 67300 67300
1183 CK1548 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 74300 74300 74300
1184 CK1549 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300 67300 67300
1185 CK1550 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 74300 74300 74300
1186 CK1551 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 67300 67300 67300
1187 CK1552 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74300 74300 74300
1188 CK1553 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 67300 67300 67300
1189 CK1554 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 74300 74300 74300
1190 CK1555 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 67300 67300 67300
1191 CK1556 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 74300 74300 74300
1192 CK1557 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 67300 67300 67300
1193 CK1558 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 74300 74300 74300
1194 CK1559 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 67300 67300 67300
1195 CK1560 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 74300 74300 74300
1196 CK1561 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 67300 67300 67300
1197 CK1562 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 74300 74300 74300
1198 CK1563 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 67300 67300 67300
1199 CK1564 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 74300 74300 74300
1200 CK1565 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67300 67300 67300
1201 CK1566 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 74300 74300 74300
1202 CK1567 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 67300 67300 67300
1203 CK1568 Điện mãng châm điều trị trĩ 74300 74300 74300
1204 CK1569 Điện mãng châm điều trị trĩ 67300 67300 67300
1205 CK1570 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 74300 74300 74300
1206 CK1571 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 67300 67300 67300
1207 CK1572 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 74300 74300 74300
1208 CK1573 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 67300 67300 67300
1209 CK1574 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 74300 74300 74300
1210 CK1575 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 67300 67300 67300
1211 CK1576 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 74300 74300 74300
1212 CK1577 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67300 67300 67300
1213 CK1578 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 74300 74300 74300
1214 CK1579 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 67300 67300 67300
1215 CK1580 Điện mãng châm điều trị đau lưng 74300 74300 74300
1216 CK1581 Điện mãng châm điều trị đau lưng 67300 67300 67300
1217 CK1582 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 74300 74300 74300
1218 CK1583 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 67300 67300 67300
1219 CK1584 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 74300 74300 74300
1220 CK1585 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 67300 67300 67300
1221 CK1586 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74300 74300 74300
1222 CK1587 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 67300 67300 67300
1223 CK1588 Điện mãng châm điều trị chứng tic 74300 74300 74300
1224 CK1589 Điện mãng châm điều trị chứng tic 67300 67300 67300
1225 CK1590 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 74300 74300 74300
1226 CK1591 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67300 67300 67300
1227 CK1592 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 74300 74300 74300
1228 CK1593 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 67300 67300 67300
1229 CK1594 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 74300 74300 74300
1230 CK1595 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 67300 67300 67300
1231 CK1596 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 74300 74300 74300
1232 CK1597 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 67300 67300 67300
1233 CK1598 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 74300 74300 74300
1234 CK1599 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67300 67300 67300
1235 CK1600 Điện mãng châm điều trị đái dầm 74300 74300 74300
1236 CK1601 Điện mãng châm điều trị đái dầm 67300 67300 67300
1237 CK1602 Điện mãng châm điều trị bí đái 74300 74300 74300
1238 CK1603 Điện mãng châm điều trị bí đái 67300 67300 67300
1239 CK1604 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 74300 74300 74300
1240 CK1605 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300 67300 67300
1241 CK1606 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 74300 74300 74300
1242 CK1607 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67300 67300 67300
1243 CK1608 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74300 74300 74300
1244 CK1609 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300 67300 67300
1245 CK1610 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 74300 74300 74300
1246 CK1611 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300 67300 67300
1247 CK1612 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 74300 74300 74300
1248 CK1613 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 67300 67300 67300
1249 CK1614 Điện mãng châm điều trị đau răng 74300 74300 74300
1250 CK1615 Điện mãng châm điều trị đau răng 67300 67300 67300
1251 CK1616 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 67300 67300 67300
1252 CK1617 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 67300 67300 67300
1253 CK1618 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 67300 67300 67300
1254 CK1619 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 67300 67300 67300
1255 CK1620 Điện nhĩ châm điều trị bại não 67300 67300 67300
1256 CK1621 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67300 67300 67300
1257 CK1622 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 67300 67300 67300
1258 CK1623 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 67300 67300 67300
1259 CK1624 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67300 67300 67300
1260 CK1625 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67300 67300 67300
1261 CK1626 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67300 67300 67300
1262 CK1627 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300 67300 67300
1263 CK1628 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 67300 67300 67300
1264 CK1629 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67300 67300 67300
1265 CK1630 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67300 67300 67300
1266 CK1631 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67300 67300 67300
1267 CK1632 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 67300 67300 67300
1268 CK1633 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67300 67300 67300
1269 CK1634 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67300 67300 67300
1270 CK1635 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 67300 67300 67300
1271 CK1636 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 67300 67300 67300
1272 CK1637 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 67300 67300 67300
1273 CK1638 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67300 67300 67300
1274 CK1639 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300 67300 67300
1275 CK1640 Điện nhĩ châm điều trị lác 67300 67300 67300
1276 CK1641 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67300 67300 67300
1277 CK1642 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67300 67300 67300
1278 CK1643 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 67300 67300 67300
1279 CK1644 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 67300 67300 67300
1280 CK1645 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 67300 67300 67300
1281 CK1646 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67300 67300 67300
1282 CK1647 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 67300 67300 67300
1283 CK1648 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67300 67300 67300
1284 CK1649 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 67300 67300 67300
1285 CK1650 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 67300 67300 67300
1286 CK1651 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 67300 67300 67300
1287 CK1652 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 67300 67300 67300
1288 CK1653 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 67300 67300 67300
1289 CK1654 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 67300 67300 67300
1290 CK1655 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67300 67300 67300
1291 CK1656 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 67300 67300 67300
1292 CK1657 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67300 67300 67300
1293 CK1658 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67300 67300 67300
1294 CK1659 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 67300 67300 67300
1295 CK1660 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300 67300 67300
1296 CK1661 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 67300 67300 67300
1297 CK1662 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67300 67300 67300
1298 CK1663 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300 67300 67300
1299 CK1664 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 67300 67300 67300
1300 CK1665 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67300 67300 67300
1301 CK1666 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 143000 143000 143000
1302 CK1667 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143000 143000 143000
1303 CK1668 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143000 143000 143000
1304 CK1669 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 143000 143000 143000
1305 CK1670 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 143000 143000 143000
1306 CK1671 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 143000 143000 143000
1307 CK1672 Cấy chỉ điều trị teo cơ 143000 143000 143000
1308 CK1673 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 143000 143000 143000
1309 CK1674 Cấy chỉ điều trị bại não 143000 143000 143000
1310 CK1675 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 143000 143000 143000
1311 CK1676 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 143000 143000 143000
1312 CK1677 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 143000 143000 143000
1313 CK1678 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 143000 143000 143000
1314 CK1679 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143000 143000 143000
1315 CK1680 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 143000 143000 143000
1316 CK1681 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143000 143000 143000
1317 CK1682 Cấy chỉ điều trị động kinh 143000 143000 143000
1318 CK1683 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143000 143000 143000
1319 CK1684 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143000 143000 143000
1320 CK1685 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 143000 143000 143000
1321 CK1686 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 143000 143000 143000
1322 CK1687 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 143000 143000 143000
1323 CK1688 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143000 143000 143000
1324 CK1689 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 143000 143000 143000
1325 CK1690 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 143000 143000 143000
1326 CK1691 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143000 143000 143000
1327 CK1692 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 143000 143000 143000
1328 CK1693 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 143000 143000 143000
1329 CK1694 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143000 143000 143000
1330 CK1695 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143000 143000 143000
1331 CK1696 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143000 143000 143000
1332 CK1697 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143000 143000 143000
1333 CK1698 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 143000 143000 143000
1334 CK1699 Cấy chỉ điều trị trĩ 143000 143000 143000
1335 CK1700 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143000 143000 143000
1336 CK1701 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 143000 143000 143000
1337 CK1702 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 143000 143000 143000
1338 CK1703 Cấy chỉ điều trị dị ứng 143000 143000 143000
1339 CK1704 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 143000 143000 143000
1340 CK1705 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 143000 143000 143000
1341 CK1706 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143000 143000 143000
1342 CK1707 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 143000 143000 143000
1343 CK1708 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143000 143000 143000
1344 CK1709 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143000 143000 143000
1345 CK1710 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 143000 143000 143000
1346 CK1711 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 143000 143000 143000
1347 CK1712 Cấy chỉ điều trị táo bón 143000 143000 143000
1348 CK1713 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143000 143000 143000
1349 CK1714 Cấy chỉ điều trị bí đái 143000 143000 143000
1350 CK1715 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 143000 143000 143000
1351 CK1716 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 143000 143000 143000
1352 CK1717 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 143000 143000 143000
1353 CK1718 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143000 143000 143000
1354 CK1719 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 143000 143000 143000
1355 CK1720 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 143000 143000 143000
1356 CK1721 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67300 67300 67300
1357 CK1722 Điện châm điều trị liệt chi trên 67300 67300 67300
1358 CK1723 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67300 67300 67300
1359 CK1724 Điện châm điều trị liệt nửa người 67300 67300 67300
1360 CK1725 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67300 67300 67300
1361 CK1726 Điện châm điều trị teo cơ 67300 67300 67300
1362 CK1727 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67300 67300 67300
1363 CK1728 Điện châm điều trị bại não 67300 67300 67300
1364 CK1729 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67300 67300 67300
1365 CK1730 Điện châm điều trị chứng ù tai 67300 67300 67300
1366 CK1731 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67300 67300 67300
1367 CK1732 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67300 67300 67300
1368 CK1733 Điện châm điều trị khàn tiếng 67300 67300 67300
1369 CK1734 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300 67300 67300
1370 CK1735 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67300 67300 67300
1371 CK1736 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67300 67300 67300
1372 CK1737 Điện châm điều trị mất ngủ 67300 67300 67300
1373 CK1738 Điện châm điều trị stress 67300 67300 67300
1374 CK1739 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67300 67300 67300
1375 CK1740 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67300 67300 67300
1376 CK1741 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67300 67300 67300
1377 CK1742 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67300 67300 67300
1378 CK1743 Điện châm điều trị chắp lẹo 67300 67300 67300
1379 CK1744 Điện châm điều trị sụp mi 67300 67300 67300
1380 CK1745 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67300 67300 67300
1381 CK1746 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67300 67300 67300
1382 CK1747 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300 67300 67300
1383 CK1748 Điện châm điều trị lác 67300 67300 67300
1384 CK1749 Điện châm điều trị giảm thị lực 67300 67300 67300
1385 CK1750 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67300 67300 67300
1386 CK1751 Điện châm điều trị giảm thính lực 67300 67300 67300
1387 CK1752 Điện châm điều trị thất ngôn 67300 67300 67300
1388 CK1753 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300 67300 67300
1389 CK1754 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67300 67300 67300
1390 CK1755 Điện châm điều trị nôn nấc 67300 67300 67300
1391 CK1756 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67300 67300 67300
1392 CK1757 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 67300 67300 67300
1393 CK1758 Điện châm điều trị viêm phần phụ 67300 67300 67300
1394 CK1759 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67300 67300 67300
1395 CK1760 Điện châm điều trị táo bón 67300 67300 67300
1396 CK1761 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67300 67300 67300
1397 CK1762 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67300 67300 67300
1398 CK1763 Điện châm điều trị đái dầm 67300 67300 67300
1399 CK1764 Điện châm điều trị bí đái 67300 67300 67300
1400 CK1765 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300 67300 67300
1401 CK1766 Điện châm điều trị cảm cúm 67300 67300 67300
1402 CK1767 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 67300 67300 67300
1403 CK1768 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67300 67300 67300
1404 CK1769 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67300 67300 67300
1405 CK1770 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300 67300 67300
1406 CK1771 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300 67300 67300
1407 CK1772 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67300 67300 67300
1408 CK1773 Điện châm điều trị đau răng 67300 67300 67300
1409 CK1774 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67300 67300 67300
1410 CK1775 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67300 67300 67300
1411 CK1776 Điện châm điều trị hen phế quản 67300 67300 67300
1412 CK1777 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67300 67300 67300
1413 CK1778 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67300 67300 67300
1414 CK1779 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67300 67300 67300
1415 CK1780 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67300 67300 67300
1416 CK1781 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67300 67300 67300
1417 CK1782 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67300 67300 67300
1418 CK1783 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67300 67300 67300
1419 CK1784 Điện châm điều trị đau lưng 67300 67300 67300
1420 CK1785 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67300 67300 67300
1421 CK1786 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67300 67300 67300
1422 CK1787 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67300 67300 67300
1423 CK1788 Điện châm điều trị chứng tic 67300 67300 67300
1424 CK1789 Thuỷ châm điều trị liệt 66100 66100 66100
1425 CK1790 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66100 66100 66100
1426 CK1791 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 66100 66100 66100
1427 CK1792 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 66100 66100 66100
1428 CK1793 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 66100 66100
1429 CK1794 Thuỷ châm điều trị teo cơ 66100 66100 66100
1430 CK1795 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 66100 66100 66100
1431 CK1796 Thuỷ châm điều trị bại não 66100 66100 66100
1432 CK1797 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 66100 66100 66100
1433 CK1798 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 66100 66100 66100
1434 CK1799 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 66100 66100 66100
1435 CK1800 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 66100 66100 66100
1436 CK1801 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66100 66100 66100
1437 CK1802 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 66100 66100
1438 CK1803 Thuỷ châm điều trị động kinh 66100 66100 66100
1439 CK1804 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 66100 66100
1440 CK1805 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66100 66100 66100
1441 CK1806 Thuỷ châm điều trị stress 66100 66100 66100
1442 CK1807 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 66100 66100
1443 CK1808 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 66100 66100
1444 CK1809 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 66100 66100
1445 CK1810 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66100 66100 66100
1446 CK1811 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66100 66100 66100
1447 CK1812 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 66100 66100 66100
1448 CK1813 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100 66100 66100
1449 CK1814 Thuỷ châm điều trị lác 66100 66100 66100
1450 CK1815 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66100 66100 66100
1451 CK1816 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 66100 66100
1452 CK1817 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66100 66100 66100
1453 CK1818 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 66100 66100 66100
1454 CK1819 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 66100 66100 66100
1455 CK1820 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 66100 66100 66100
1456 CK1821 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66100 66100 66100
1457 CK1822 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 66100 66100 66100
1458 CK1823 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66100 66100 66100
1459 CK1824 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 66100 66100 66100
1460 CK1825 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100 66100 66100
1461 CK1826 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 66100 66100 66100
1462 CK1827 Thuỷ châm điều trị trĩ 66100 66100 66100
1463 CK1828 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66100 66100 66100
1464 CK1829 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 66100 66100 66100
1465 CK1830 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 66100 66100 66100
1466 CK1831 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 66100 66100 66100
1467 CK1832 Thuỷ châm điều trị dị ứng 66100 66100 66100
1468 CK1833 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 66100 66100
1469 CK1834 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 66100 66100 66100
1470 CK1835 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66100 66100 66100
1471 CK1836 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 66100 66100 66100
1472 CK1837 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 66100 66100
1473 CK1838 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 66100 66100
1474 CK1839 Thuỷ châm điều trị chứng tic 66100 66100 66100
1475 CK1840 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 66100 66100
1476 CK1841 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100 66100 66100
1477 CK1842 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 66100 66100
1478 CK1843 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66100 66100 66100
1479 CK1844 Thuỷ châm điều trị táo bón 66100 66100 66100
1480 CK1845 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66100 66100 66100
1481 CK1846 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 66100 66100 66100
1482 CK1847 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66100 66100 66100
1483 CK1848 Thuỷ châm điều trị bí đái 66100 66100 66100
1484 CK1849 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 66100 66100
1485 CK1850 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100 66100 66100
1486 CK1851 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 66100 66100
1487 CK1852 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 66100 66100
1488 CK1853 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100 66100 66100
1489 CK1854 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 66100 66100 66100
1490 CK1855 Thuỷ châm điều trị đau răng 66100 66100 66100
1491 CK1856 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65500 65500 65500
1492 CK1857 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500 65500 65500
1493 CK1858 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500 65500 65500
1494 CK1859 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65500 65500 65500
1495 CK1860 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65500 65500 65500
1496 CK1861 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500 65500 65500
1497 CK1862 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65500 65500 65500
1498 CK1863 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500 65500 65500
1499 CK1864 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500 65500 65500
1500 CK1865 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 65500 65500 65500
1501 CK1866 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 65500 65500 65500
1502 CK1867 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500 65500 65500
1503 CK1868 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500 65500 65500
1504 CK1869 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500 65500 65500
1505 CK1870 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65500 65500 65500
1506 CK1871 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 65500 65500 65500
1507 CK1872 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500 65500 65500
1508 CK1873 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65500 65500 65500
1509 CK1874 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65500 65500 65500
1510 CK1875 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500 65500 65500
1511 CK1876 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500 65500 65500
1512 CK1877 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65500 65500 65500
1513 CK1878 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65500 65500 65500
1514 CK1879 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65500 65500 65500
1515 CK1880 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500 65500 65500
1516 CK1881 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500 65500 65500
1517 CK1882 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500 65500 65500
1518 CK1883 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500 65500 65500
1519 CK1884 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 65500 65500 65500
1520 CK1885 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65500 65500 65500
1521 CK1886 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500 65500 65500
1522 CK1887 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500 65500 65500
1523 CK1888 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65500 65500 65500
1524 CK1889 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65500 65500 65500
1525 CK1890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65500 65500 65500
1526 CK1891 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65500 65500 65500
1527 CK1892 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65500 65500 65500
1528 CK1893 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500 65500 65500
1529 CK1894 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65500 65500 65500
1530 CK1895 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65500 65500 65500
1531 CK1896 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65500 65500 65500
1532 CK1897 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500 65500 65500
1533 CK1898 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 65500 65500 65500
1534 CK1899 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500 65500 65500
1535 CK1900 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65500 65500 65500
1536 CK1901 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65500 65500 65500
1537 CK1902 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500 65500 65500
1538 CK1903 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65500 65500 65500
1539 CK1904 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500 65500 65500
1540 CK1905 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65500 65500 65500
1541 CK1906 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 65500 65500 65500
1542 CK1907 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500 65500 65500
1543 CK1908 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65500 65500 65500
1544 CK1909 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65500 65500 65500
1545 CK1910 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65500 65500 65500
1546 CK1911 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500 65500 65500
1547 CK1912 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65500 65500 65500
1548 CK1913 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65500 65500 65500
1549 CK1914 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500 65500 65500
1550 CK1915 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500 65500 65500
1551 CK1916 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65500 65500 65500
1552 CK1917 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500 65500 65500
1553 CK1918 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65500 65500 65500
1554 CK1919 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65500 65500 65500
1555 CK1920 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35500 35500 35500
1556 CK1921 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35500 35500 35500
1557 CK1922 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35500 35500 35500
1558 CK1923 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35500 35500 35500
1559 CK1924 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35500 35500 35500
1560 CK1925 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35500 35500 35500
1561 CK1926 Cứu điều trị liệt thể hàn 35500 35500 35500
1562 CK1927 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35500 35500 35500
1563 CK1928 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35500 35500 35500
1564 CK1929 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35500 35500 35500
1565 CK1930 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35500 35500 35500
1566 CK1931 Cứu điều trị bại não thể hàn 35500 35500 35500
1567 CK1932 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35500 35500 35500
1568 CK1933 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35500 35500 35500
1569 CK1934 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35500 35500 35500
1570 CK1935 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35500 35500 35500
1571 CK1936 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35500 35500 35500
1572 CK1937 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35500 35500 35500
1573 CK1938 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35500 35500 35500
1574 CK1939 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35500 35500 35500
1575 CK1940 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35500 35500 35500
1576 CK1941 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35500 35500 35500
1577 CK1942 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35500 35500 35500
1578 CK1943 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35500 35500 35500
1579 CK1944 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35500 35500 35500
1580 CK1945 Cắt chỉ khâu da 32900 32900 32900
1581 CK1946 Lấy dị vật kết mạc 64400 64400 64400
1582 CK1947 Nhổ răng sữa 37300 37300 37300
1583 CK1948 Nhổ chân răng sữa 37300 37300 37300
1584 CK1949 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 176000 176000
1585 CK1950 Tiêm trong da 11400 11400 11400
1586 CK1951 Tiêm dưới da 11400 11400 11400
1587 CK1952 Tiêm bắp thịt 11400 11400 11400
1588 CK1953 Tiêm tĩnh mạch 11400 11400 11400
1589 CK1954 Truyền tĩnh mạch 21400 21400 21400
1590 CK1955 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32900 32900 32900
1591 CK1956 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 67300 67300 67300
1592 CK1957 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 67300 67300 67300
1593 CK1958 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 67300 67300 67300
1594 CK1959 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 143000 143000 143000
1595 CK1960 Điện châm điều trị sa trực tràng 67300 67300 67300
1596 CK1961 Thủy châm điều trị sa trực tràng 66100 66100 66100
1597 CK1962 Mãng châm 72300 72300 72300
1598 CK1963 Điện châm 67300 67300 67300
1599 CK1965 Thủy châm 66100 66100 66100
1600 CK1966 Cấy chỉ 143000 143000 143000
1601 CK1967 Ôn châm 72300 72300 72300
1602 CK1968 Cứu 35500 35500 35500
1603 CK1969 Chích lể 65300 65300 65300
1604 CK1970 Laser châm 47400 47400 47400
1605 CK1971 Luyện tập dưỡng sinh 23800 23800 23800
1606 CK1972 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 74300 74300 74300
1607 CK1973 Điện mãng châm điều trị béo phì 74300 74300 74300
1608 CK1974 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74300 74300 74300
1609 CK1975 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 74300 74300 74300
1610 CK1976 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 74300 74300 74300
1611 CK1977 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 74300 74300 74300
1612 CK1978 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 74300 74300 74300
1613 CK1979 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 74300 74300 74300
1614 CK1980 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74300 74300 74300
1615 CK1981 Điện mãng châm điều trị thống kinh 74300 74300 74300
1616 CK1982 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74300 74300 74300
1617 CK1983 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 74300 74300 74300
1618 CK1984 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 74300 74300 74300
1619 CK1985 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 74300 74300 74300
1620 CK1986 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 74300 74300 74300
1621 CK1987 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 74300 74300 74300
1622 CK1988 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 74300 74300 74300
1623 CK1989 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 74300 74300 74300
1624 CK1990 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 74300 74300 74300
1625 CK1991 Điện mãng châm điều trị 74300 74300 74300
1626 CK1992 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 74300 74300 74300
1627 CK1993 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 74300 74300 74300
1628 CK1994 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 74300 74300 74300
1629 CK1995 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 74300 74300 74300
1630 CK1996 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 74300 74300 74300
1631 CK1997 Điện mãng châm điều trị di tinh 74300 74300 74300
1632 CK1998 Điện mãng châm điều trị liệt dương 74300 74300 74300
1633 CK1999 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 74300 74300 74300
1634 CK2000 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 74300 74300 74300
1635 CK2001 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 67300 67300 67300
1636 CK2002 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67300 67300 67300
1637 CK2003 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 67300 67300 67300
1638 CK2004 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67300 67300 67300
1639 CK2005 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67300 67300 67300
1640 CK2006 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 67300 67300 67300
1641 CK2007 Điện nhĩ châm điều trị nôn 67300 67300 67300
1642 CK2008 Điện nhĩ châm điều trị nấc 67300 67300 67300
1643 CK2009 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 67300 67300 67300
1644 CK2010 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67300 67300 67300
1645 CK2011 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67300 67300 67300
1646 CK2012 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67300 67300 67300
1647 CK2013 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67300 67300 67300
1648 CK2014 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67300 67300 67300
1649 CK2015 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67300 67300 67300
1650 CK2016 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 67300 67300 67300
1651 CK2017 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 67300 67300 67300
1652 CK2018 Điện nhĩ châm điều di tinh 67300 67300 67300